CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
DANH MỤC ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 299 /QĐ-BVCĐ ngày 31/08/2020 của Giám đốc Bệnh viện đa khoa Cửa Đông |
Có hiệu lực kể từ ngày 03/09/2020) |
|
|
|
|
|
TT |
MÃ TƯƠNG ĐƯƠNG |
MÃ PHẦN MỀM |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
GIÁ BHYT |
A |
B |
C |
D |
E |
1 |
|
|
KHÁM BỆNH |
|
2 |
|
KHAMGS |
Giáo sư, Bác sỹ cao cấp khám |
|
3 |
|
BACHMAI |
Phòng khám chuyên gia bác sĩ bệnh viện Bạch Mai |
|
4 |
|
KSK |
Khám sức khỏe |
|
5 |
|
TIEUPHAU |
Khám Tiểu phẫu |
|
6 |
02.1898 |
02.1898 |
Khám Nội |
30,500 |
7 |
03.1898 |
03.1898 |
Khám Nhi |
30,500 |
8 |
05.1898 |
05.1898 |
Khám Da liễu |
30,500 |
9 |
06.1898 |
06.1898 |
Khám tâm thần |
30,500 |
10 |
07.1898 |
07.1898 |
Khám Nội tiết |
30,500 |
11 |
08.1898 |
08.1898 |
Khám YHCT |
30,500 |
12 |
10.1898 |
10.1898 |
Khám Ngoại |
30,500 |
13 |
12.1898 |
12.1898 |
Khám Ung bướu |
30,500 |
14 |
13.1898 |
13.1898 |
Khám Phụ sản |
30,500 |
15 |
14.1898 |
14.1898 |
Khám Mắt |
30,500 |
16 |
15.1898 |
15.1898 |
Khám Tai mũi họng |
30,500 |
17 |
16.1898 |
16.1898 |
Khám Răng hàm mặt |
30,500 |
18 |
17.1898 |
17.1898 |
Khám Phục hồi chức năng |
30,500 |
19 |
|
|
NGÀY GIƯỜNG |
|
20 |
|
K05.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tiêu hóa |
149,100 |
21 |
|
K07.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội thận – tiết niệu |
149,100 |
22 |
|
K11.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm |
149,100 |
23 |
|
K50.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp |
149,100 |
24 |
K02.1907 |
K02.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu |
282,000 |
25 |
|
K04.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tim mạch |
171,100 |
26 |
K30.1918 |
K30.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt |
149,100 |
27 |
K06.1918 |
K06.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp |
149,100 |
28 |
K50.1918 |
K50.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp |
149,100 |
29 |
K19.1918 |
K19.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp |
149,100 |
30 |
K27.1918 |
K27.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản |
149,100 |
31 |
K29.1918 |
K29.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
149,100 |
32 |
K28.1918 |
K28.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng |
149,100 |
33 |
K11.1918 |
K11.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm |
149,100 |
34 |
|
K04.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tim mạch |
124,300 |
35 |
K50.1924 |
K50.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp |
121,100 |
36 |
K11.1924 |
K11.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm |
121,100 |
37 |
K16.1924 |
K16.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền |
121,100 |
38 |
K30.1933 |
K30.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt |
198,300 |
39 |
K19.1933 |
K19.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp |
198,300 |
40 |
K27.1933 |
K27.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản |
198,300 |
41 |
K29.1933 |
K29.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
198,300 |
42 |
K28.1933 |
K28.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng |
198,300 |
43 |
K30.1939 |
K30.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt |
175,600 |
44 |
K19.1939 |
K19.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp |
175,600 |
45 |
K27.1939 |
K27.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản |
175,600 |
46 |
K29.1939 |
K29.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
175,600 |
47 |
K28.1939 |
K28.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng |
175,600 |
48 |
K30.1945 |
K30.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt |
148,600 |
49 |
K19.1945 |
K19.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp |
148,600 |
50 |
K27.1945 |
K27.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản |
148,600 |
51 |
K29.1945 |
K29.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt |
148,600 |
52 |
K28.1945 |
K28.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng |
148,600 |
53 |
|
K14.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Thần kinh |
149,100 |
54 |
K16.1970 |
K16.1970 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền |
36,330 |
55 |
|
|
KHÁM SỨC KHỎE |
|
56 |
|
110 |
Lệ phí khám sức khỏe lái xe |
|
57 |
|
120 |
Lệ phí khám sức khỏe lái xe hạng B1 |
|
58 |
|
150 |
Lệ phí khám sức khỏe lái xe ô tô B2, C, D, E |
|
59 |
|
250 |
Lệ phí khám sức khỏe lái xe ô tô B2, C, D, E |
|
60 |
|
200 |
Lệ phí khám sức khỏe trên 18 tuổi |
|
61 |
|
280 |
Lệ phí khám sức khỏe trên 18 tuổi |
|
62 |
|
320 |
Lệ phí khám sức khỏe nước ngoài |
|
63 |
|
350 |
Lệ phí khám sức khỏe nước ngoài |
|
64 |
|
400 |
Lệ phí khám sức khỏe nước ngoài |
|
65 |
|
450 |
Lệ phí khám sức khỏe nước ngoài |
|
66 |
|
500 |
Lệ phí khám sức khỏe nước ngoài |
|
67 |
|
550 |
Lệ phí khám sức khỏe nước ngoài |
|
68 |
|
600 |
Lệ phí khám sức khỏe nước ngoài |
|
69 |
|
650 |
Lệ phí khám sức khỏe nước ngoài |
|
70 |
|
625 |
Lệ phí khám sức khỏe nước ngoài |
|
71 |
|
800 |
Lệ phí khám sức khỏe nước ngoài |
|
72 |
|
900 |
Lệ phí khám sức khỏe nước ngoài |
|
73 |
|
1000000 |
Lệ phí khám sức khỏe đi Nhật Bản (trường dạy nghề QK4) |
|
74 |
|
700 |
Lệ phí khám sức khỏe nước ngoài |
|
75 |
|
2000 |
Lệ phí khám sức khỏe Online Malaysia (nam) |
|
76 |
|
2050 |
Lệ phí khám sức khỏe Online Malaysia (nữ) |
|
77 |
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
78 |
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
79 |
01.0002.1778 |
01.2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,800 |
80 |
01.0006.0215 |
01.6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
21,400 |
81 |
01.0007.0099 |
01.7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
653,000 |
82 |
01.0008.0100 |
01.8 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,126,000 |
83 |
01.0018.0004 |
01.18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
84 |
01.0019.0004 |
01.19 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
222,000 |
85 |
01.0020.0001 |
01.20 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
43,900 |
86 |
01.0032.0299 |
01.32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459,000 |
87 |
01.0034.0299 |
01.34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
459,000 |
88 |
01.0036.0192 |
01.36 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
989,000 |
89 |
01.0040.0081 |
01.40 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247,000 |
90 |
01.0041.0081 |
01.41 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247,000 |
91 |
01.0042.0099 |
01.42 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
653,000 |
92 |
|
|
B. HÔ HẤP |
|
93 |
01.0053.0075 |
01.53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32,900 |
94 |
01.0054.0114 |
01.54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11,100 |
95 |
01.0055.0114 |
01.55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
11,100 |
96 |
01.0056.0300 |
01.56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
317,000 |
97 |
01.0065.0071 |
01.65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216,000 |
98 |
01.0066.1888 |
01.66 |
Đặt ống nội khí quản |
568,000 |
99 |
01.0069.0298 |
01.69 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
762,000 |
100 |
01.0071.0120 |
01.71 |
Mở khí quản cấp cứu |
719,000 |
101 |
01.0072.0120 |
01.72 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
719,000 |
102 |
01.0073.0120 |
01.73 |
Mở khí quản thường quy |
719,000 |
103 |
01.0074.0120 |
01.74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
719,000 |
104 |
01.0076.0200 |
01.76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57,600 |
105 |
01.0077.1888 |
01.77 |
Thay ống nội khí quản |
568,000 |
106 |
01.0080.0206 |
01.80 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
107 |
01.0085.0277 |
01.85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100 |
108 |
01.0086.0898 |
01.86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20,400 |
109 |
01.0087.0898 |
01.87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20,400 |
110 |
01.0089.0206 |
01.89 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
247,000 |
111 |
01.0091.0071 |
01.91 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
216,000 |
112 |
01.0092.0001 |
01.92 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43,900 |
113 |
01.0093.0079 |
01.93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
143,000 |
114 |
01.0094.0111 |
01.94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185,000 |
115 |
01.0095.0094 |
01.95 |
Mở màng phổi cấp cứu |
596,000 |
116 |
01.0096.0094 |
01.96 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596,000 |
117 |
01.0097.0111 |
01.97 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185,000 |
118 |
01.0106.0128 |
01.106 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
1,461,000 |
119 |
01.0111.0129 |
01.111 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,261,000 |
120 |
01.0128.0209 |
01.128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559,000 |
121 |
01.0129.0209 |
01.129 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
559,000 |
122 |
01.0130.0209 |
01.130 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
559,000 |
123 |
01.0131.0209 |
01.131 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
559,000 |
124 |
01.0132.0209 |
01.132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559,000 |
125 |
01.0133.0209 |
01.133 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
559,000 |
126 |
01.0134.0209 |
01.134 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
559,000 |
127 |
01.0135.0209 |
01.135 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
559,000 |
128 |
01.0136.0209 |
01.136 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
559,000 |
129 |
01.0137.0209 |
01.137 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
559,000 |
130 |
01.0138.0209 |
01.138 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
559,000 |
131 |
01.0144.0209 |
01.144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
559,000 |
132 |
01.0156.1116 |
01.156 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233,000 |
133 |
01.0157.0508 |
01.157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900 |
134 |
01.0158.0074 |
01.158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479,000 |
135 |
|
|
C. THẬN – LỌC MÁU |
|
136 |
01.0160.0210 |
01.160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90,100 |
137 |
01.0162.0121 |
01.162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
373,000 |
138 |
01.0163.0121 |
01.163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373,000 |
139 |
01.0164.0210 |
01.164 |
Thông bàng quang |
90,100 |
140 |
01.0165.0158 |
01.165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
141 |
01.0172.0101 |
01.172 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,126,000 |
142 |
01.0173.0195 |
01.173 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1,541,000 |
143 |
01.0174.0195 |
01.174 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1,541,000 |
144 |
01.0175.0196 |
01.175 |
Thận nhân tạo thường qui |
556,000 |
145 |
|
|
D. THẦN KINH |
|
146 |
01.0201.0849 |
01.201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52,500 |
147 |
01.0202.0083 |
01.202 |
Chọc dịch tủy sống |
107,000 |
148 |
|
|
Đ. TIÊU HOÁ |
|
149 |
01.0216.0103 |
01.216 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
150 |
01.0218.0159 |
01.218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
151 |
01.0219.0160 |
01.219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589,000 |
152 |
01.0221.0211 |
01.221 |
Thụt tháo |
82,100 |
153 |
01.0222.0211 |
01.222 |
Thụt giữ |
82,100 |
154 |
01.0223.0211 |
01.223 |
Đặt ống thông hậu môn |
82,100 |
155 |
01.0231.0298 |
01.231 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
762,000 |
156 |
01.0232.0140 |
01.232 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
728,000 |
157 |
01.0238.0299 |
01.238 |
Đo áp lực ổ bụng |
459,000 |
158 |
01.0239.0001 |
01.239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
43,900 |
159 |
01.0240.0077 |
01.240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137,000 |
160 |
01.0242.0175 |
01.242 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
431,000 |
161 |
01.0243.0095 |
01.243 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
678,000 |
162 |
01.0244.0165 |
01.244 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597,000 |
163 |
|
|
E. TOÀN THÂN |
|
164 |
01.0267.0203 |
01.267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
134,000 |
165 |
|
01.275 |
Băng bó vết thương |
|
166 |
|
01.276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
|
167 |
|
|
G. XÉT NGHIỆM |
|
168 |
01.0281.1510 |
01.281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,200 |
169 |
01.0284.1269 |
01.284 |
Định nhóm máu tại giường |
39,100 |
170 |
01.0285.1349 |
01.285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,600 |
171 |
01.0286.1531 |
01.286 |
Đo các chất khí trong máu |
215,000 |
172 |
01.0287.1532 |
01.287 |
Đo lactat trong máu |
96,900 |
173 |
01.0288.1764 |
01.288 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
113,000 |
174 |
01.0299.1239 |
01.299 |
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
253,000 |
175 |
01.0302.1350 |
01.302 |
Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
40,400 |
176 |
|
|
H. THĂM DÒ KHÁC |
|
177 |
01.0303.0001 |
01.303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
43,900 |
178 |
|
|
K. TIM MẠCH |
|
179 |
01.0317.0099 |
01.317 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
653,000 |
180 |
01.0318.0100 |
01.318 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,126,000 |
181 |
01.0319.0100 |
01.319 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,126,000 |
182 |
01.0336.0158 |
01.336 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
198,000 |
183 |
|
|
M. THẦN KINH |
|
184 |
01.0351.0140 |
1.351 |
Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
728,000 |
185 |
|
|
O. TIÊU HÓA |
|
186 |
01.0355.0165 |
01.355 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
597,000 |
187 |
01.0356.0078 |
01.356 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
176,000 |
188 |
01.0357.0078 |
1.357 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
176,000 |
189 |
|
|
P. CHỐNG ĐỘC |
|
190 |
01.0362.0074 |
01.362 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
479,000 |
191 |
01.0364.1169 |
01.364 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
155,000 |
192 |
01.0380.1169 |
01.380 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
155,000 |
193 |
|
|
II. NỘI KHOA |
|
194 |
|
|
A. HÔ HẤP |
|
195 |
02.0002.0071 |
02.2 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216,000 |
196 |
02.0008.0078 |
02.8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
197 |
02.0009.0077 |
02.9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137,000 |
198 |
02.0011.0079 |
02.11 |
Chọc hút khí màng phổi |
143,000 |
199 |
02.0012.0095 |
02.12 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678,000 |
200 |
02.0017.1888 |
02.17 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
568,000 |
201 |
02.0018.1116 |
2.18 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233,000 |
202 |
02.0026.0111 |
02.26 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
185,000 |
203 |
02.0024.1791 |
2.24 |
Đo chức năng hô hấp |
126,000 |
204 |
02.0032.0898 |
02.32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20,400 |
205 |
02.0045.0130 |
2.45 |
Nội soi phế quản ống mềm |
753,000 |
206 |
02.0061.0164 |
02.61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178,000 |
207 |
02.0063.0001 |
02.63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43,900 |
208 |
02.0064.0175 |
02.64 |
Sinh thiết màng phổi mù |
431,000 |
209 |
02.0065.0169 |
02.65 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,002,000 |
210 |
02.0067.0206 |
02.67 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
211 |
02.0068.0277 |
02.68 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100 |
212 |
|
|
B. TIM MẠCH |
|
213 |
02.0074.0081 |
2.74 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
247,000 |
214 |
02.0075.0081 |
02.75 |
Chọc dò màng ngoài tim |
247,000 |
215 |
02.0076.0081 |
02.76 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
247,000 |
216 |
02.0085.1778 |
02.85 |
Điện tim thường |
32,800 |
217 |
02.0095.1798 |
2.95 |
Holter điện tâm đồ |
198,000 |
218 |
02.0096.1798 |
2.96 |
Holter huyết áp |
198,000 |
219 |
02.0109.1779 |
2.109 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
201,000 |
220 |
02.0111.1798 |
02.111 |
Nghiệm pháp atropin |
198,000 |
221 |
02.0112.0004 |
02.112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
222,000 |
222 |
02.0113.0004 |
2.113 |
Siêu âm Doppler tim |
222,000 |
223 |
02.0116.0007 |
2.116 |
Siêu âm tim 4D |
457,000 |
224 |
02.0119.0004 |
02.119 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
225 |
02.0120.0192 |
2.120 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
989,000 |
226 |
02.0121.0320 |
2.121 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
319,000 |
227 |
|
|
C. THẦN KINH |
|
228 |
02.0129.0083 |
02.129 |
Chọc dò dịch não tủy |
107,000 |
229 |
02.0145.1777 |
02.145 |
Ghi điện não thường quy |
64,300 |
230 |
02.0150.0114 |
02.150 |
Hút đờm hầu họng |
11,100 |
231 |
02.0156.0849 |
02.156 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
52,500 |
232 |
02.0163.0203 |
02.163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134,000 |
233 |
02.0166.0283 |
02.166 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50,700 |
234 |
|
|
D. THẬN TIẾT NIỆU |
|
235 |
02.0177.0086 |
02.177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000 |
236 |
02.0180.0099 |
02.180 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
653,000 |
237 |
02.0182.0165 |
02.182 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
597,000 |
238 |
02.0188.0210 |
02.188 |
Đặt sonde bàng quang |
90,100 |
239 |
02.0190.0104 |
02.190 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
917,000 |
240 |
02.0202.0115 |
02.202 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
944,000 |
241 |
02.0211.0156 |
02.211 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
241,000 |
242 |
02.0220.0440 |
02.220 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
1,279,000 |
243 |
02.0227.0164 |
02.227 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
178,000 |
244 |
02.0228.0164 |
02.228 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
178,000 |
245 |
02.0232.0158 |
02.232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
246 |
02.0233.0158 |
02.233 |
Rửa bàng quang |
198,000 |
247 |
02.0238.0439 |
02.238 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
2,388,000 |
248 |
|
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
249 |
02.0242.0077 |
02.242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
137,000 |
250 |
02.0243.0077 |
02.243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
137,000 |
251 |
02.0244.0103 |
02.244 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
252 |
02.0247.0211 |
02.247 |
Đặt ống thông hậu môn |
82,100 |
253 |
02.0252.0502 |
02.252 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2,697,000 |
254 |
02.0253.0135 |
02.253 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu |
244,000 |
255 |
02.0255.0319 |
02.255 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi |
580,000 |
256 |
02.0255.0319 |
02.255.1 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi |
580,000 |
257 |
02.0256.0139 |
02.256 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
189,000 |
258 |
02.0257.0139 |
02.257 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
189,000 |
259 |
02.0259.0137 |
02.259 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
305,000 |
260 |
02.0261.0319 |
02.261 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
580,000 |
261 |
02.0262.0136 |
02.262 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
408,000 |
262 |
02.0264.0140 |
02.264 |
Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
728,000 |
263 |
02.0265.0140 |
02.265 |
Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
728,000 |
264 |
02.0271.0140 |
02.271 |
Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu |
728,000 |
265 |
02.0272.2044 |
02.272 |
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
294,000 |
266 |
02.0272.2044 |
02.272.1 |
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
294,000 |
267 |
02.0273.0191 |
02.273 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ |
243,000 |
268 |
02.0285.0140 |
02.285 |
Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm màu |
728,000 |
269 |
02.0282.0318 |
02.282 |
Nội soi can thiệp – đặt stent ống tiêu hóa |
823,000 |
270 |
02.0283.0141 |
02.283 |
Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) |
2,678,000 |
271 |
02.0284.0141 |
02.284 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi |
2,678,000 |
272 |
|
02.287 |
Nội soi can thiệp – nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm |
– |
273 |
02.0290.0500 |
02.290 |
Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1,696,000 |
274 |
02.0290.0500 |
02.290.1 |
Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1,696,000 |
275 |
02.0295.0498 |
02.295 |
Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
1,038,000 |
276 |
02.0297.0506 |
02.297 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
137,000 |
277 |
02.0298.0140 |
02.298 |
Nội soi can thiệp – tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị |
728,000 |
278 |
|
02.299 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng dải tần hẹp (NBI) |
– |
279 |
|
02.300 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) |
– |
280 |
|
02.301 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng độ phân giải cao (HDTV ) |
– |
281 |
|
02.302 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ độ phân giải cao (HDTV) |
– |
282 |
02.0304.0134 |
02.304 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết |
433,000 |
283 |
02.0305.0135 |
02.305 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
244,000 |
284 |
02.0306.0137 |
02.306 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
305,000 |
285 |
02.0307.0136 |
02.307 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
408,000 |
286 |
02.0308.0139 |
02.308 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
189,000 |
287 |
02.0309.0138 |
02.309 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
291,000 |
288 |
02.0313.0159 |
02.313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
289 |
02.0314.0001 |
02.314 |
Siêu âm ổ bụng |
43,900 |
290 |
02.0317.0165 |
02.317 |
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
597,000 |
291 |
02.0322.0078 |
02.322 |
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
176,000 |
292 |
02.0325.0166 |
02.325 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan |
558,000 |
293 |
02.0333.0078 |
02.333 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
176,000 |
294 |
02.0334.0166 |
02.334 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
558,000 |
295 |
02.0336.1664 |
02.336 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
65,600 |
296 |
02.0338.0211 |
02.338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82,100 |
297 |
02.0339.0211 |
02.339 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
298 |
|
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
299 |
02.0347.0087 |
02.347 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
300 |
02.0349.0112 |
02.349 |
Hút dịch khớp gối |
114,000 |
301 |
02.0350.0113 |
02.350 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
302 |
02.0351.0112 |
02.351 |
Hút dịch khớp háng |
114,000 |
303 |
02.0352.0113 |
02.352 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
304 |
02.0353.0112 |
02.353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
114,000 |
305 |
02.0354.0113 |
02.354 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
306 |
02.0355.0112 |
02.355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
114,000 |
307 |
02.0356.0113 |
02.356 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
308 |
02.0357.0112 |
02.357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
114,000 |
309 |
02.0358.0113 |
02.358 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
310 |
02.0359.0112 |
02.359 |
Hút dịch khớp vai |
114,000 |
311 |
02.0360.0113 |
02.360 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
312 |
02.0361.0112 |
02.361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
114,000 |
313 |
02.0362.0113 |
02.362 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
125,000 |
314 |
02.0363.0086 |
02.363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110,000 |
315 |
02.0364.0087 |
02.364 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152,000 |
316 |
02.0373.0001 |
02.373 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
43,900 |
317 |
02.0374.0001 |
02.374 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43,900 |
318 |
02.0375.0168 |
02.375 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
126,000 |
319 |
02.0381.0213 |
02.381 |
Tiêm khớp gối |
91,500 |
320 |
02.0383.0213 |
02.383 |
Tiêm khớp cổ chân |
91,500 |
321 |
02.0385.0213 |
02.385 |
Tiêm khớp cổ tay |
91,500 |
322 |
02.0388.0213 |
02.388 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
91,500 |
323 |
02.0389.0213 |
02.389 |
Tiêm khớp vai |
91,500 |
324 |
02.0390.0213 |
02.390 |
Tiêm khớp ức đòn |
91,500 |
325 |
02.0391.0213 |
2.391 |
Tiêm khớp ức – sườn |
91,500 |
326 |
02.0392.0213 |
02.392 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
91,500 |
327 |
02.0394.0320 |
02.394 |
Tiêm ngoài màng cứng |
319,000 |
328 |
02.0396.0213 |
02.396 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
91,500 |
329 |
02.0397.0213 |
02.397 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
91,500 |
330 |
02.0398.0213 |
02.398 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
91,500 |
331 |
02.0399.0213 |
2.399 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
91,500 |
332 |
02.0403.0213 |
02.403 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
91,500 |
333 |
02.0404.0213 |
02.404 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
91,500 |
334 |
02.0405.0213 |
02.405 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
91,500 |
335 |
02.0406.0213 |
2.406 |
Tiêm gân gót |
91,500 |
336 |
02.0407.0213 |
02.407 |
Tiêm cân gan chân |
91,500 |
337 |
02.0408.0213 |
02.408 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
91,500 |
338 |
02.0409.0213 |
02.409 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
91,500 |
339 |
02.0411.0214 |
02.411 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
340 |
02.0413.0214 |
02.413 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
341 |
02.0415.0214 |
02.415 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
342 |
02.0418.0214 |
02.418 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
343 |
02.0429.0214 |
02.429 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
344 |
|
|
G. HÔ HẤP |
|
345 |
02.0432.0078 |
02.432 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
346 |
|
|
H. TIM MẠCH |
|
347 |
02.0437.0053 |
02.437 |
Chụp động mạch vành |
5,916,000 |
348 |
|
|
I. THẦN KINH |
|
349 |
02.0479.0264 |
02.479 |
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não |
128,000 |
350 |
|
|
K. THẬN TIẾT NIỆU |
|
351 |
02.0485.0147 |
2.485 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
849,000 |
352 |
02.0486.0072 |
2.486 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
467,000 |
353 |
02.0492.0147 |
2.492 |
Nội soi bàng quang có gây mê |
849,000 |
354 |
|
2.493 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang có gây mê |
|
355 |
02.0498.0101 |
02.498 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
1,126,000 |
356 |
|
|
M. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
357 |
02.0514.0112 |
02.514 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
114,000 |
358 |
02.0515.0112 |
2.515 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
114,000 |
359 |
|
|
O. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT37) |
|
360 |
|
|
III. NHI KHOA |
|
361 |
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
362 |
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
363 |
03.0035.0099 |
03.35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
653,000 |
364 |
03.0041.0004 |
03.41 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
365 |
|
|
B. HÔ HẤP |
|
366 |
03.0076.0114 |
03.76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
11,100 |
367 |
03.0077.1888 |
03.77 |
Đặt ống nội khí quản |
568,000 |
368 |
03.0078.0120 |
03.78 |
Mở khí quản |
719,000 |
369 |
03.0079.0077 |
03.79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
137,000 |
370 |
03.0089.0898 |
03.89 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
20,400 |
371 |
03.0090.0898 |
03.90 |
Khí dung thuốc thở máy |
20,400 |
372 |
03.0099.1888 |
03.99 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
568,000 |
373 |
03.0101.0206 |
03.101 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
374 |
03.0102.0200 |
03.102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
57,600 |
375 |
03.0112.0508 |
03.112 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900 |
376 |
|
03.113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
|
377 |
|
|
C. THẬN – LỌC MÁU |
|
378 |
03.0133.0210 |
03.133 |
Thông tiểu |
90,100 |
379 |
|
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
380 |
03.0167.0103 |
03.167 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
381 |
03.0168.0159 |
03.168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
382 |
03.0178.0211 |
03.178 |
Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
383 |
03.0179.0211 |
03.179 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
384 |
|
|
E. TOÀN THÂN |
|
385 |
|
|
II. TÂM THẦN |
|
386 |
|
|
X. RĂNG HÀM MẶT |
|
387 |
|
|
A. RĂNG |
|
388 |
03.1955.1029 |
03.1955 |
Nhổ răng sữa |
37,300 |
389 |
03.1956.1029 |
03.1956 |
Nhổ chân răng sữa |
37,300 |
390 |
03.1957.1033 |
03.1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
32,300 |
391 |
|
|
XI. TAI MŨI HỌNG |
|
392 |
|
|
A. TAI |
|
393 |
03.2104.0997 |
03.2104 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,720,000 |
394 |
03.2107.0934 |
03.2107 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
37,900 |
395 |
|
03.2115 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
|
396 |
03.2116.0992 |
03.2116 |
Thông vòi nhĩ |
86,600 |
397 |
03.2117.0901 |
03.2117 |
Lấy dị vật tai |
62,900 |
398 |
03.2118.0882 |
03.2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
52,600 |
399 |
03.2119.0505 |
03.2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
186,000 |
400 |
03.2120.0899 |
03.2120 |
Làm thuốc tai |
20,500 |
401 |
03.2121.0994 |
03.2121 |
Chích rạch màng nhĩ |
61,200 |
402 |
|
|
B. MŨI XOANG |
|
403 |
03.2148.0912 |
03.2148 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
404 |
03.2149.0916 |
03.2149 |
Nhét bấc mũi sau |
116,000 |
405 |
03.2150.0916 |
03.2150 |
Nhét bấc mũi trước |
116,000 |
406 |
03.2152.0867 |
03.2152 |
Bẻ cuốn dưới |
133,000 |
407 |
03.2154.0897 |
03.2154 |
Làm Proetz |
57,600 |
408 |
03.2155.0869 |
03.2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
275,000 |
409 |
|
|
C. HỌNG – THANH QUẢN |
|
410 |
03.2175.0879 |
03.2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
263,000 |
411 |
03.2177.0965 |
03.2177 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
3,002,000 |
412 |
03.2178.0900 |
03.2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
40,800 |
413 |
03.2179.0870 |
03.2179 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1,085,000 |
414 |
03.2180.0954 |
03.2180 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,040,000 |
415 |
03.2181.0878 |
03.2181 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263,000 |
416 |
03.2183.0893 |
03.2183 |
Đốt lạnh họng hạt |
130,000 |
417 |
03.2184.0899 |
03.2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20,500 |
418 |
03.2191.0898 |
03.2191 |
Khí dung mũi họng |
20,400 |
419 |
|
|
D. CỔ – MẶT |
|
420 |
03.2240.0914 |
03.2240 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
790,000 |
421 |
03.2245.0216 |
03.2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
178,000 |
422 |
|
|
XIII. NỘI KHOA |
|
423 |
|
|
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
|
424 |
03.2382.0313 |
03.2382 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
377,000 |
425 |
03.2383.0314 |
03.2383 |
Test nội bì |
475,000 |
426 |
03.2384.0307 |
03.2384 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
521,000 |
427 |
|
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
|
428 |
03.2387.0212 |
03.2387 |
Tiêm trong da |
11,400 |
429 |
03.2388.0212 |
03.2388 |
Tiêm dưới da |
11,400 |
430 |
03.2389.0212 |
03.2389 |
Tiêm bắp thịt |
11,400 |
431 |
03.2390.0212 |
03.2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
11,400 |
432 |
03.2391.0215 |
03.2391 |
Truyền tĩnh mạch |
21,400 |
433 |
|
|
XV. UNG BƯỚU- NHI |
|
434 |
|
|
A. ĐẦU CỔ |
|
435 |
03.2456.1044 |
03.2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm |
705,000 |
436 |
03.2457.1044 |
03.2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
705,000 |
437 |
03.2458.1044 |
03.2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
438 |
|
|
XVIII. DA LIỄU |
|
439 |
|
|
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU |
|
440 |
|
03.3031 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
|
441 |
|
03.3032 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
|
442 |
|
|
XIX. NGOẠI KHOA |
|
443 |
|
|
C. TIÊU HÓA – BỤNG |
|
444 |
|
|
3. Ruột non – ruột già |
|
445 |
03.3309.0465 |
03.3309 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3,579,000 |
446 |
03.3310.0465 |
03.3310 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3,579,000 |
447 |
03.3313.0455 |
03.3313 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2,498,000 |
448 |
03.3326.0506 |
03.3326 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
137,000 |
449 |
03.3327.0459 |
03.3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2,561,000 |
450 |
03.3328.0686 |
03.3328 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4,289,000 |
451 |
03.3331.0458 |
03.3331 |
Cắt đoạn ruột non |
4,629,000 |
452 |
03.3332.0493 |
03.3332 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,832,000 |
453 |
|
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
|
454 |
|
|
3. Bàng quang |
|
455 |
03.3531.0421 |
03.3531 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4,098,000 |
456 |
03.3532.0121 |
03.3532 |
Mở thông bàng quang |
373,000 |
457 |
|
|
5. Sinh dục |
|
458 |
03.3606.0156 |
03.3606 |
Nong niệu đạo |
241,000 |
459 |
03.3608.0505 |
03.3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
186,000 |
460 |
|
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
461 |
|
|
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
|
462 |
03.3817.0505 |
03.3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186,000 |
463 |
03.3825.0217 |
03.3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
237,000 |
464 |
10.9005.0217 |
10.9005.1 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
237,000 |
465 |
10.9005.0219 |
10.9005.2 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
305,000 |
466 |
03.3826.0075 |
03.3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
32,900 |
467 |
03.3827.0216 |
03.3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
178,000 |
468 |
|
|
11. Các kỹ thuật khác |
|
469 |
03.3900.0563 |
03.3900 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1,731,000 |
470 |
03.3901.0563 |
03.3901 |
Rút đinh các loại |
1,731,000 |
471 |
03.3909.0505 |
03.3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186,000 |
472 |
03.3910.0505 |
03.3910 |
Chích hạch viêm mủ |
186,000 |
473 |
03.3911.0200 |
03.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
57,600 |
474 |
10.9003.0200 |
10.9003 |
Thay băng |
57,600 |
475 |
10.9004.0075 |
10.9004 |
Cắt chỉ |
32,900 |
476 |
|
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
|
477 |
|
|
3. Bàng quang |
|
478 |
03.4116.0418 |
03.4116 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
4,027,000 |
479 |
|
|
V. DA LIỄU |
|
480 |
|
|
A. NỘI KHOA |
|
481 |
05.0003.0272 |
05.3 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
61,400 |
482 |
|
|
B. NGOẠI KHOA |
|
483 |
|
|
1. Thủ thuật |
|
484 |
05.0044.0329 |
05.44 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
333,000 |
485 |
05.0045.0329 |
05.45 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
333,000 |
486 |
05.0046.0329 |
05.46 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
333,000 |
487 |
05.0047.0329 |
05.47 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
333,000 |
488 |
05.0048.0329 |
05.48 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
333,000 |
489 |
05.0049.0329 |
05.49 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
333,000 |
490 |
05.0050.0329 |
05.50 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
333,000 |
491 |
05.0051.0324 |
05.51 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
332,000 |
492 |
|
|
2. Phẫu thuật |
|
493 |
05.0053.0176 |
05.53 |
Sinh thiết móng |
311,000 |
494 |
05.0054.0343 |
05.54 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
752,000 |
495 |
05.0065.0168 |
05.65 |
Sinh thiết niêm mạc |
126,000 |
496 |
05.0067.0173 |
05.67 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
262,000 |
497 |
05.0068.0343 |
05.68 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
752,000 |
498 |
05.0069.0343 |
05.69 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
752,000 |
499 |
05.0070.0340 |
05.70 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
546,000 |
500 |
05.0071.0323 |
05.71 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
195,000 |
501 |
|
|
D. PHẪU THUẬT |
|
502 |
05.0090.0334 |
05.90 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
682,000 |
503 |
|
|
VII. NỘI TIẾT |
|
504 |
|
|
1. Kỹ thuật chung |
|
505 |
07.0003.0354 |
07.3 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
231,000 |
506 |
07.0006.0357 |
07.6 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4,166,000 |
507 |
07.0007.0362 |
07.7 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2,772,000 |
508 |
07.0008.0360 |
07.8 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3,345,000 |
509 |
07.0009.0360 |
07.9 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3,345,000 |
510 |
07.0010.0357 |
07.10 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4,166,000 |
511 |
07.0011.0357 |
07.11 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,166,000 |
512 |
07.0013.0360 |
07.13 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3,345,000 |
513 |
07.0014.0357 |
07.14 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,166,000 |
514 |
07.0018.0360 |
07.18 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3,345,000 |
515 |
07.0019.0357 |
07.19 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
4,166,000 |
516 |
07.0021.0363 |
07.21 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
5,485,000 |
517 |
07.0022.0363 |
07.22 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
5,485,000 |
518 |
07.0023.0488 |
07.23 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật |
3,817,000 |
519 |
07.0024.0357 |
07.24 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4,166,000 |
520 |
07.0025.0357 |
07.25 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4,166,000 |
521 |
07.0026.0363 |
07.26 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
5,485,000 |
522 |
07.0030.0360 |
07.30 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3,345,000 |
523 |
07.0034.0357 |
07.34 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
4,166,000 |
524 |
07.0036.0357 |
07.36 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
4,166,000 |
525 |
|
. |
2. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao siêu âm |
|
526 |
07.0038.0356 |
07.38 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
527 |
07.0039.0361 |
07.39 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,281,000 |
528 |
07.0040.0359 |
07.40 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,468,000 |
529 |
07.0041.0359 |
07.41 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,468,000 |
530 |
07.0042.0356 |
07.42 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
531 |
07.0043.0356 |
07.43 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
532 |
07.0044.0356 |
07.44 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
533 |
07.0045.0359 |
07.45 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
4,468,000 |
534 |
07.0046.0356 |
07.46 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
535 |
07.0050.0359 |
07.50 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
4,468,000 |
536 |
07.0051.0356 |
07.51 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
537 |
07.0053.0364 |
07.53 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7,761,000 |
538 |
07.0054.0364 |
07.54 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7,761,000 |
539 |
07.0055.0488 |
07.55 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm |
3,817,000 |
540 |
07.0056.0356 |
07.56 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
541 |
07.0057.0356 |
07.57 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
– |
542 |
07.0058.0364 |
07.58 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
7,761,000 |
543 |
07.0065.0356 |
07.65 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
544 |
07.0067.0356 |
07.67 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
6,560,000 |
545 |
|
. |
3. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao Ligasure |
|
546 |
|
07.69 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao ligasure |
– |
547 |
|
07.70 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure |
– |
548 |
|
07.71 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure |
– |
549 |
|
07.72 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure |
– |
550 |
|
07.73 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao ligasure |
– |
551 |
|
07.74 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao ligasure |
– |
552 |
|
07.75 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao ligasure |
– |
553 |
|
07.76 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao ligasure |
– |
554 |
|
07.77 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao ligasure |
– |
555 |
|
07.81 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao ligasure |
– |
556 |
|
07.82 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao ligasure |
– |
557 |
|
07.83 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao ligasure |
– |
558 |
|
07.87 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao ligasure |
– |
559 |
|
07.88 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao ligasure |
– |
560 |
|
. |
4. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
|
561 |
|
07.100 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao lưỡng cực |
– |
562 |
|
07.101 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực |
– |
563 |
|
07.102 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực |
– |
564 |
|
07.103 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực |
– |
565 |
|
07.104 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực |
– |
566 |
|
07.105 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao lưỡng cực |
– |
567 |
|
07.107 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao lưỡng cực |
– |
568 |
|
. |
5. Phẫu thuật nội soi (PTNS) các tuyến nội tiết bằng dao siêu âm |
|
569 |
|
07.131 |
PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
– |
570 |
|
07.132 |
PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
– |
571 |
|
07.133 |
PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
– |
572 |
|
07.134 |
PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
– |
573 |
|
07.135 |
PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
– |
574 |
|
07.136 |
PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
– |
575 |
|
07.137 |
PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
– |
576 |
|
07.143 |
PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
– |
577 |
|
07.155 |
PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
– |
578 |
|
07.157 |
PTNS cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
– |
579 |
|
. |
6. Phẫu thuật nội soi các tuyến nội tiết bằng dao Ligasure |
|
580 |
|
07.184 |
PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao ligasure |
4,170,000 |
581 |
|
07.186 |
PTNS cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao ligasure |
4,170,000 |
582 |
|
07.188 |
PTNS đốt hạch giao cảm vùng ngực bằng dao ligasure |
3,241,000 |
583 |
|
. |
7. Phẫu thuật nội soi các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực |
|
584 |
|
07.213 |
PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực |
– |
585 |
|
07.215 |
PTNS cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực |
– |
586 |
|
07.217 |
PTNS đốt hạch giao cảm vùng ngực bằng dao lưỡng cực |
– |
587 |
|
|
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
|
588 |
07.0220.1144 |
07.220 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2,477,000 |
589 |
07.0225.0201 |
07.225 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
82,400 |
590 |
07.0226.0199 |
07.226 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
246,000 |
591 |
07.0231.0505 |
07.231 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
186,000 |
592 |
07.0232.0367 |
07.232 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
392,000 |
593 |
07.0233.0355 |
07.233 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
594 |
|
|
9. Các kỹ thuật khác |
|
595 |
07.0242.0084 |
07.242 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
166,000 |
596 |
07.0243.0085 |
07.243 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
221,000 |
597 |
07.0244.0089 |
07.244 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
110,000 |
598 |
|
|
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
599 |
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG |
|
600 |
08.0001.0224 |
08.1 |
Mai hoa châm |
72,300 |
601 |
08.0002.0224 |
08.2 |
Hào châm |
72,300 |
602 |
08.0003.2045 |
08.3 |
Mãng châm |
72,300 |
603 |
08.0004.0224 |
08.4 |
Nhĩ châm |
72,300 |
604 |
08.0005.2046 |
08.5 |
Điện châm |
74,300 |
605 |
08.0006.0271 |
08.6 |
Thủy châm |
66,100 |
606 |
08.0007.0227 |
08.7 |
Cấy chỉ |
143,000 |
607 |
08.0013.0238 |
08.13 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45,300 |
608 |
08.0014.0238 |
08.14 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45,300 |
609 |
08.0015.0252 |
08.15 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,500 |
610 |
08.0022.0252 |
08.22 |
Sắc thuốc thang |
12,500 |
611 |
|
|
C. ĐIỆN MÃNG CHÂM |
|
612 |
08.0114.2046 |
08.114 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
74,300 |
613 |
08.0116.2046 |
08.116 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
74,300 |
614 |
08.0126.2046 |
08.126 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
74,300 |
615 |
08.0129.2046 |
08.129 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
74,300 |
616 |
08.0130.2046 |
08.130 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
74,300 |
617 |
08.0132.2046 |
08.132 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
74,300 |
618 |
08.0133.2046 |
08.133 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
74,300 |
619 |
08.0135.2046 |
08.135 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
74,300 |
620 |
08.0137.2046 |
08.137 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
74,300 |
621 |
08.0141.2046 |
08.141 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
74,300 |
622 |
08.0142.2046 |
08.142 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
74,300 |
623 |
|
|
E. ĐIỆN CHÂM |
|
624 |
08.0278.0230 |
08.278 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
74,300 |
625 |
08.0279.0230 |
08.279 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
74,300 |
626 |
08.0280.0230 |
08.280 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
74,300 |
627 |
08.0281.0230 |
08.281 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
74,300 |
628 |
08.0282.0230 |
08.282 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
74,300 |
629 |
08.0283.0230 |
08.283 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
74,300 |
630 |
08.0284.0230 |
08.284 |
Điện châm điều trị trĩ |
74,300 |
631 |
08.0285.0230 |
08.285 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
74,300 |
632 |
08.0287.0230 |
08.287 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
74,300 |
633 |
08.0288.0230 |
08.288 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
74,300 |
634 |
08.0289.0230 |
08.289 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
74,300 |
635 |
08.0290.0230 |
08.290 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
74,300 |
636 |
08.0291.0230 |
08.291 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
74,300 |
637 |
08.0292.0230 |
08.292 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
74,300 |
638 |
08.0293.0230 |
08.293 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
74,300 |
639 |
08.0294.0230 |
08.294 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
74,300 |
640 |
08.0295.0230 |
08.295 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
74,300 |
641 |
08.0296.0230 |
08.296 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
74,300 |
642 |
08.0297.0230 |
08.297 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
74,300 |
643 |
08.0298.0230 |
08.298 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
74,300 |
644 |
08.0299.0230 |
08.299 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
74,300 |
645 |
08.0300.0230 |
08.300 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
74,300 |
646 |
08.0301.0230 |
08.301 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
74,300 |
647 |
08.0302.0230 |
08.302 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
74,300 |
648 |
08.0303.0230 |
08.303 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
74,300 |
649 |
08.0304.0230 |
08.304 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
74,300 |
650 |
08.0305.0230 |
08.305 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
74,300 |
651 |
08.0306.0230 |
08.306 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
74,300 |
652 |
08.0307.0230 |
08.307 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
74,300 |
653 |
08.0310.0230 |
08.310 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
74,300 |
654 |
08.0311.0230 |
08.311 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
74,300 |
655 |
08.0312.0230 |
08.312 |
Điện châm điều trị đau răng |
74,300 |
656 |
08.0313.0230 |
08.313 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
74,300 |
657 |
08.0314.0230 |
08.314 |
Điện châm điều trị ù tai |
74,300 |
658 |
08.0315.0230 |
08.315 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
74,300 |
659 |
08.0316.0230 |
08.316 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
74,300 |
660 |
08.0317.0230 |
08.317 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
74,300 |
661 |
08.0318.0230 |
08.318 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
74,300 |
662 |
08.0319.0230 |
08.319 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
74,300 |
663 |
08.0320.0230 |
08.320 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
74,300 |
664 |
08.0321.0230 |
08.321 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
74,300 |
665 |
|
|
G. THUỶ CHÂM |
|
666 |
08.0322.0271 |
08.322 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
66,100 |
667 |
08.0323.0271 |
08.323 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66,100 |
668 |
08.0324.0271 |
08.324 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66,100 |
669 |
08.0325.0271 |
08.325 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
66,100 |
670 |
08.0326.0271 |
08.326 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
66,100 |
671 |
08.0327.0271 |
08.327 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
66,100 |
672 |
08.0328.0271 |
08.328 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
66,100 |
673 |
08.0330.0271 |
08.330 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
66,100 |
674 |
08.0331.0271 |
08.331 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
66,100 |
675 |
08.0332.0271 |
08.332 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
66,100 |
676 |
08.0333.0271 |
08.333 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
66,100 |
677 |
08.0335.0271 |
08.335 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
66,100 |
678 |
08.0336.0271 |
08.336 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
66,100 |
679 |
08.0337.0271 |
08.337 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
66,100 |
680 |
08.0338.0271 |
08.338 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
66,100 |
681 |
08.0339.0271 |
08.339 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
66,100 |
682 |
08.0340.0271 |
08.340 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
66,100 |
683 |
08.0341.0271 |
08.341 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
66,100 |
684 |
08.0342.0271 |
08.342 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
66,100 |
685 |
08.0343.0271 |
08.343 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
66,100 |
686 |
08.0344.0271 |
08.344 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
66,100 |
687 |
08.0345.0271 |
08.345 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
66,100 |
688 |
08.0346.0271 |
08.346 |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
66,100 |
689 |
08.0350.0271 |
08.350 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
66,100 |
690 |
08.0351.0271 |
08.351 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100 |
691 |
08.0352.0271 |
08.352 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
66,100 |
692 |
08.0353.0271 |
08.353 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
66,100 |
693 |
08.0354.0271 |
08.354 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
66,100 |
694 |
08.0355.0271 |
08.355 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
66,100 |
695 |
08.0356.0271 |
08.356 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
66,100 |
696 |
08.0357.0271 |
08.357 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
66,100 |
697 |
08.0359.0271 |
08.359 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
66,100 |
698 |
08.0360.0271 |
08.360 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66,100 |
699 |
08.0361.0271 |
08.361 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
66,100 |
700 |
08.0362.0271 |
08.362 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
66,100 |
701 |
08.0363.0271 |
08.363 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
66,100 |
702 |
08.0364.0271 |
08.364 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66,100 |
703 |
08.0365.0271 |
08.365 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66,100 |
704 |
08.0366.0271 |
08.366 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
66,100 |
705 |
08.0367.0271 |
08.367 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66,100 |
706 |
08.0371.0271 |
08.371 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
66,100 |
707 |
08.0372.0271 |
08.372 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
66,100 |
708 |
08.0373.0271 |
08.373 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
66,100 |
709 |
08.0374.0271 |
08.374 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
66,100 |
710 |
08.0375.0271 |
08.375 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
66,100 |
711 |
08.0376.0271 |
08.376 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
66,100 |
712 |
08.0377.0271 |
08.377 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66,100 |
713 |
08.0378.0271 |
08.378 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66,100 |
714 |
08.0379.0271 |
08.379 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66,100 |
715 |
08.0380.0271 |
08.380 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
66,100 |
716 |
08.0381.0271 |
08.381 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
66,100 |
717 |
08.0382.0271 |
08.382 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
66,100 |
718 |
08.0383.0271 |
08.383 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
66,100 |
719 |
08.0384.0271 |
08.384 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
66,100 |
720 |
08.0385.0271 |
08.385 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
66,100 |
721 |
08.0386.0271 |
08.386 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
66,100 |
722 |
08.0387.0271 |
08.387 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
66,100 |
723 |
08.0388.0271 |
08.388 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
66,100 |
724 |
|
|
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
|
725 |
08.0389.0280 |
08.389 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65,500 |
726 |
08.0390.0280 |
08.390 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65,500 |
727 |
08.0391.0280 |
08.391 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65,500 |
728 |
08.0392.0280 |
08.392 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65,500 |
729 |
08.0393.0280 |
08.393 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65,500 |
730 |
08.0394.0280 |
08.394 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
65,500 |
731 |
08.0395.0280 |
08.395 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
65,500 |
732 |
08.0396.0280 |
08.396 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65,500 |
733 |
08.0397.0280 |
08.397 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65,500 |
734 |
08.0398.0280 |
08.398 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
65,500 |
735 |
08.0399.0280 |
08.399 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
65,500 |
736 |
08.0400.0280 |
08.400 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
65,500 |
737 |
08.0401.0280 |
08.401 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
65,500 |
738 |
08.0402.0280 |
08.402 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65,500 |
739 |
08.0406.0280 |
08.406 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65,500 |
740 |
08.0407.0280 |
08.407 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
65,500 |
741 |
08.0408.0280 |
08.408 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65,500 |
742 |
08.0409.0280 |
08.409 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65,500 |
743 |
08.0410.0280 |
08.410 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
65,500 |
744 |
08.0411.0280 |
08.411 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
65,500 |
745 |
08.0412.0280 |
08.412 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65,500 |
746 |
08.0413.0280 |
08.413 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65,500 |
747 |
08.0414.0280 |
08.414 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65,500 |
748 |
08.0415.0280 |
08.415 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65,500 |
749 |
08.0416.0280 |
08.416 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
65,500 |
750 |
08.0417.0280 |
08.417 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
65,500 |
751 |
08.0418.0280 |
08.418 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
65,500 |
752 |
08.0420.0280 |
08.420 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
65,500 |
753 |
08.0421.0280 |
08.421 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
65,500 |
754 |
08.0422.0280 |
08.422 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
65,500 |
755 |
08.0423.0280 |
08.423 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
65,500 |
756 |
08.0424.0280 |
08.424 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
65,500 |
757 |
08.0425.0280 |
08.425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65,500 |
758 |
08.0426.0280 |
08.426 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
65,500 |
759 |
08.0427.0280 |
08.427 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
65,500 |
760 |
08.0428.0280 |
08.428 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65,500 |
761 |
08.0429.0280 |
08.429 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
65,500 |
762 |
08.0430.0280 |
08.430 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65,500 |
763 |
08.0431.0280 |
08.431 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65,500 |
764 |
08.0432.0280 |
08.432 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65,500 |
765 |
08.0433.0280 |
08.433 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
65,500 |
766 |
08.0434.0280 |
08.434 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65,500 |
767 |
08.0435.0280 |
08.435 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
65,500 |
768 |
08.0436.0280 |
08.436 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
65,500 |
769 |
08.0437.0280 |
08.437 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
65,500 |
770 |
08.0438.0280 |
08.438 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
65,500 |
771 |
08.0439.0280 |
08.439 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
65,500 |
772 |
08.0440.0280 |
08.440 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
65,500 |
773 |
08.0441.0280 |
08.441 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
65,500 |
774 |
08.0442.0280 |
08.442 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
65,500 |
775 |
08.0443.0280 |
08.443 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65,500 |
776 |
08.0445.0280 |
08.445 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
65,500 |
777 |
08.0446.0280 |
08.446 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65,500 |
778 |
08.0447.0280 |
08.447 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
65,500 |
779 |
08.0448.0280 |
08.448 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
65,500 |
780 |
08.0449.0280 |
08.449 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65,500 |
781 |
08.0450.0280 |
08.450 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
65,500 |
782 |
|
|
K. GIÁC HƠI |
|
783 |
08.0479.0235 |
08.479 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
33,200 |
784 |
08.0480.0235 |
08.480 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
33,200 |
785 |
08.0481.0235 |
08.481 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
33,200 |
786 |
08.0482.0235 |
08.482 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
33,200 |
787 |
|
|
L. KỸ THUẬT CHUNG |
|
788 |
08.0483.0280 |
08.483 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
65,500 |
789 |
08.0484.0281 |
08.484 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
28,500 |
790 |
08.0485.0235 |
08.485 |
Giác hơi |
33,200 |
791 |
08.0486.0238 |
08.486 |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
45,300 |
792 |
|
|
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC: |
|
793 |
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT |
|
794 |
|
|
Đ. AN THẦN |
|
795 |
|
|
X. NGOẠI KHOA |
|
796 |
|
|
A. THẦN KINH – SỌ NÃO |
|
797 |
|
|
1. Sọ não |
|
798 |
10.0001.0577 |
10.1 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4,616,000 |
799 |
10.0002.0386 |
10.2 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5,383,000 |
800 |
10.0003.0386 |
10.3 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5,383,000 |
801 |
10.0004.0386 |
10.4 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5,383,000 |
802 |
10.0008.0370 |
10.8 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5,081,000 |
803 |
10.0009.0370 |
10.9 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5,081,000 |
804 |
10.0010.0370 |
10.10 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5,081,000 |
805 |
10.0015.0370 |
10.15 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
5,081,000 |
806 |
|
|
2. Phẫu thuật nhiễm trùng |
|
807 |
|
|
4. Dịch não tủy |
|
808 |
10.0057.0083 |
10.57 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
107,000 |
809 |
|
|
12. U ngoài sọ |
|
810 |
10.0122.0385 |
10.122 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
5,019,000 |
811 |
|
|
16. Thần kinh ngoại biên |
|
812 |
10.0149.0344 |
10.149 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2,318,000 |
813 |
10.0151.1044 |
10.151 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
705,000 |
814 |
|
|
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC |
|
815 |
|
|
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực |
|
816 |
10.0152.0410 |
10.152 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1,756,000 |
817 |
10.0153.0414 |
10.153 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
6,799,000 |
818 |
10.0154.0414 |
10.154 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
6,799,000 |
819 |
10.0155.0404 |
10.155 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
13,836,000 |
820 |
10.0159.0411 |
10.159 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6,686,000 |
821 |
10.0157.0580 |
10.157 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ |
12,173,000 |
822 |
10.0158.0580 |
10.158 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
12,173,000 |
823 |
10.0160.0411 |
10.160 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
6,686,000 |
824 |
|
10.161 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường ngực |
– |
825 |
10.0163.0411 |
10.163 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6,686,000 |
826 |
10.0164.0508 |
10.164 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
49,900 |
827 |
|
|
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu |
|
828 |
10.0167.0582 |
10.167 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi |
2,851,000 |
829 |
10.0168.0393 |
10.168 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh |
14,645,000 |
830 |
10.0169.0401 |
10.169 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu |
12,653,000 |
831 |
10.0170.0401 |
10.170 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn |
12,653,000 |
832 |
10.0172.0582 |
10.172 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2,851,000 |
833 |
10.0173.0581 |
10.173 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
4,728,000 |
834 |
|
|
5. Bệnh tim mạch máu |
|
835 |
10.0250.0582 |
10.250 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
2,851,000 |
836 |
10.0264.0407 |
10.264 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
3,014,000 |
837 |
10.0265.0407 |
10.265 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3,014,000 |
838 |
|
|
6. Lồng ngực |
|
839 |
10.0271.0411 |
10.271 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
6,686,000 |
840 |
10.0275.0409 |
10.275 |
Phẫu thuật cắt u trung thất |
10,311,000 |
841 |
10.0277.0408 |
10.277 |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản |
8,641,000 |
842 |
10.0278.0583 |
10.278 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1,965,000 |
843 |
10.0281.0411 |
10.281 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
6,686,000 |
844 |
10.0285.0411 |
10.285 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
6,686,000 |
845 |
10.0286.0411 |
10.286 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
6,686,000 |
846 |
10.0288.0583 |
10.288 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
1,965,000 |
847 |
10.0289.0400 |
10.289 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3,285,000 |
848 |
10.0290.0411 |
10.290 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
6,686,000 |
849 |
10.0291.0411 |
10.291 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
6,686,000 |
850 |
10.0292.0411 |
10.292 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
6,686,000 |
851 |
10.0293.0411 |
10.293 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
6,686,000 |
852 |
|
|
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
853 |
|
|
1. Thận |
|
854 |
10.0299.0421 |
10.299 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4,098,000 |
855 |
10.0301.0416 |
10.301 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
4,232,000 |
856 |
10.0302.0416 |
10.302 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4,232,000 |
857 |
10.0303.0416 |
10.303 |
Cắt thận đơn thuần |
4,232,000 |
858 |
10.0304.0416 |
10.304 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
4,232,000 |
859 |
10.0306.0421 |
10.306 |
Lấy sỏi san hô thận |
4,098,000 |
860 |
10.0307.0421 |
10.307 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4,098,000 |
861 |
10.0308.0421 |
10.308 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4,098,000 |
862 |
10.0310.0421 |
10.310 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4,098,000 |
863 |
10.0311.0439 |
10.311 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2,388,000 |
864 |
10.0313.0104 |
10.313 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
917,000 |
865 |
10.0315.0582 |
10.315 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
2,851,000 |
866 |
10.0317.0436 |
10.317 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1,751,000 |
867 |
10.0318.0104 |
10.318 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
917,000 |
868 |
10.0319.0436 |
10.319 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1,751,000 |
869 |
10.0320.0423 |
10.320 |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes |
3,044,000 |
870 |
10.0322.0416 |
10.322 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
4,232,000 |
871 |
|
|
2. Niệu quản |
|
872 |
10.0323.0423 |
10.323 |
Nối niệu quản – đài thận |
3,044,000 |
873 |
10.0324.0423 |
10.324 |
Cắt nối niệu quản |
3,044,000 |
874 |
10.0325.0421 |
10.325 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4,098,000 |
875 |
10.0326.0421 |
10.326 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4,098,000 |
876 |
10.0327.0421 |
10.327 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4,098,000 |
877 |
10.0330.0429 |
10.330 |
Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo |
4,415,000 |
878 |
10.0331.0423 |
10.331 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
3,044,000 |
879 |
|
10.333 |
Cắm lại niệu quản – bàng quang |
– |
880 |
10.0334.0464 |
10.334 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
2,664,000 |
881 |
10.0335.0104 |
10.335 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
917,000 |
882 |
|
|
3. Bàng quang |
|
883 |
10.0342.0582 |
10.342 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
2,851,000 |
884 |
10.0344.0585 |
10.344 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
979,000 |
885 |
10.0346.0429 |
10.346 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4,415,000 |
886 |
10.0347.0424 |
10.347 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5,305,000 |
887 |
10.0348.0582 |
10.348 |
Cắm niệu quản bàng quang |
2,851,000 |
888 |
10.0349.0424 |
10.349 |
Cắt cổ bàng quang |
5,305,000 |
889 |
10.0350.0434 |
10.350 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4,151,000 |
890 |
10.0352.0425 |
10.352 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5,434,000 |
891 |
10.0353.0158 |
10.353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
198,000 |
892 |
10.0355.0421 |
10.355 |
Lấy sỏi bàng quang |
4,098,000 |
893 |
10.0356.0436 |
10.356 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,751,000 |
894 |
10.0357.0436 |
10.357 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,751,000 |
895 |
10.0359.0584 |
10.359 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1,242,000 |
896 |
10.0360.0425 |
10.360 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
5,434,000 |
897 |
|
|
4. Niệu đạo |
|
898 |
10.0367.0434 |
10.367 |
Cắt nối niệu đạo trước |
4,151,000 |
899 |
10.0368.0434 |
10.368 |
Cắt nối niệu đạo sau |
4,151,000 |
900 |
10.0369.0434 |
10.369 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
4,151,000 |
901 |
10.0370.0436 |
10.370 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
1,751,000 |
902 |
10.0371.0436 |
10.371 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1,751,000 |
903 |
10.0372.0436 |
10.372 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1,751,000 |
904 |
10.0373.0434 |
10.373 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
4,151,000 |
905 |
10.0375.0432 |
10.375 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
4,947,000 |
906 |
10.0376.0432 |
10.376 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
4,947,000 |
907 |
10.0386.0435 |
10.386 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2,321,000 |
908 |
10.0394.0435 |
10.394 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2,321,000 |
909 |
10.0398.0584 |
10.398 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1,242,000 |
910 |
10.0400.0584 |
10.400 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,242,000 |
911 |
10.0401.0583 |
10.401 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
1,965,000 |
912 |
10.0402.0584 |
10.402 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1,242,000 |
913 |
10.0405.0156 |
10.405 |
Nong niệu đạo |
241,000 |
914 |
10.0406.0435 |
10.406 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,321,000 |
915 |
10.0407.0435 |
10.407 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,321,000 |
916 |
10.0408.0584 |
10.408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,242,000 |
917 |
10.0410.0584 |
10.410 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,242,000 |
918 |
10.0411.0584 |
10.411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,242,000 |
919 |
10.0411.0584 |
10.411.1 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,242,000 |
920 |
10.0412.0584 |
10.412 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,242,000 |
921 |
|
|
D. TIÊU HÓA |
|
922 |
|
|
1. Thực quản |
|
923 |
10.0414.0400 |
10.414 |
Mở ngực thăm dò |
3,285,000 |
924 |
10.0415.0400 |
10.415 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3,285,000 |
925 |
10.0416.0491 |
10.416 |
Mở thông dạ dày |
2,514,000 |
926 |
|
|
2. Dạ dày |
|
927 |
10.0451.0491 |
10.451 |
Mở bụng thăm dò |
2,514,000 |
928 |
10.0452.0491 |
10.452 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2,514,000 |
929 |
10.0453.0464 |
10.453 |
Nối vị tràng |
2,664,000 |
930 |
10.0454.0465 |
10.454 |
Cắt dạ dày hình chêm |
3,579,000 |
931 |
10.0455.0449 |
10.455 |
Cắt đoạn dạ dày |
7,266,000 |
932 |
10.0456.0449 |
10.456 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
7,266,000 |
933 |
10.0457.0449 |
10.457 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
7,266,000 |
934 |
10.0459.0488 |
10.459 |
Nạo vét hạch D1 |
3,817,000 |
935 |
10.0460.0488 |
10.460 |
Nạo vét hạch D2 |
3,817,000 |
936 |
10.0463.0465 |
10.463 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3,579,000 |
937 |
10.0465.0465 |
10.465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3,579,000 |
938 |
|
10.469 |
Mở cơ môn vị |
– |
939 |
|
10.470 |
Tạo hình môn vị |
– |
940 |
10.0471.0465 |
10.471 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3,579,000 |
941 |
|
|
3. Tá tràng |
|
942 |
10.0473.0459 |
10.473 |
Cắt u tá tràng |
2,561,000 |
943 |
10.0475.0459 |
10.475 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2,561,000 |
944 |
10.0476.0459 |
10.476 |
Cắt túi thừa tá tràng |
2,561,000 |
945 |
10.0478.0455 |
10.478 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2,498,000 |
946 |
|
|
4. Ruột non- Mạc treo |
|
947 |
10.0479.0491 |
10.479 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2,514,000 |
948 |
10.0480.0465 |
10.480 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,579,000 |
949 |
10.0481.0455 |
10.481 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,498,000 |
950 |
10.0482.0455 |
10.482 |
Tháo xoắn ruột non |
2,498,000 |
951 |
10.0483.0455 |
10.483 |
Tháo lồng ruột non |
2,498,000 |
952 |
10.0484.0465 |
10.484 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3,579,000 |
953 |
10.0485.0465 |
10.485 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3,579,000 |
954 |
10.0486.0465 |
10.486 |
Cắt ruột non hình chêm |
3,579,000 |
955 |
10.0487.0458 |
10.487 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4,629,000 |
956 |
10.0488.0458 |
10.488 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4,629,000 |
957 |
10.0489.0458 |
10.489 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4,629,000 |
958 |
10.0490.0458 |
10.490 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
4,629,000 |
959 |
10.0491.0455 |
10.491 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,498,000 |
960 |
10.0492.0493 |
10.492 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2,832,000 |
961 |
10.0493.0465 |
10.493 |
Đóng mở thông ruột non |
3,579,000 |
962 |
10.0494.0456 |
10.494 |
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng |
4,293,000 |
963 |
10.0495.0456 |
10.495 |
Nối tắt ruột non – ruột non |
4,293,000 |
964 |
10.0496.0489 |
10.496 |
Cắt mạc nối lớn |
4,670,000 |
965 |
10.0497.0489 |
10.497 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4,670,000 |
966 |
10.0498.0489 |
10.498 |
Cắt u mạc treo ruột |
4,670,000 |
967 |
|
10.505 |
Các phẫu thuật tá tràng khác |
– |
968 |
|
|
5. Ruột thừa- Đại tràng |
|
969 |
10.0506.0459 |
10.506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2,561,000 |
970 |
10.0507.0459 |
10.507 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2,561,000 |
971 |
10.0508.0459 |
10.508 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2,561,000 |
972 |
10.0509.0493 |
10.509 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,832,000 |
973 |
10.0510.0459 |
10.510 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2,561,000 |
974 |
10.0511.0491 |
10.511 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2,514,000 |
975 |
10.0512.0465 |
10.512 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3,579,000 |
976 |
10.0513.0465 |
10.513 |
Cắt túi thừa đại tràng |
3,579,000 |
977 |
10.0514.0454 |
10.514 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4,470,000 |
978 |
10.0515.0454 |
10.515 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4,470,000 |
979 |
10.0516.0454 |
10.516 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4,470,000 |
980 |
10.0517.0454 |
10.517 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4,470,000 |
981 |
10.0518.0454 |
10.518 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4,470,000 |
982 |
10.0519.0454 |
10.519 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4,470,000 |
983 |
10.0523.0454 |
10.523 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4,470,000 |
984 |
10.0524.0491 |
10.524 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
985 |
|
|
6. Trực tràng |
|
986 |
10.0525.0491 |
10.525 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
987 |
10.0526.0465 |
10.526 |
Lấy dị vật trực tràng |
3,579,000 |
988 |
10.0527.0454 |
10.527 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4,470,000 |
989 |
10.0528.0454 |
10.528 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,470,000 |
990 |
10.0529.0454 |
10.529 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
4,470,000 |
991 |
10.0530.0454 |
10.530 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn |
4,470,000 |
992 |
10.0533.0494 |
10.533 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2,562,000 |
993 |
10.0534.0465 |
10.534 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3,579,000 |
994 |
10.0535.0455 |
10.535 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
2,498,000 |
995 |
10.0536.0465 |
10.536 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
3,579,000 |
996 |
10.0537.0455 |
10.537 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2,498,000 |
997 |
10.0538.0489 |
10.538 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
4,670,000 |
998 |
10.0541.0465 |
10.541 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang |
3,579,000 |
999 |
|
|
7. Tầng sinh môn |
|
1000 |
10.0547.0494 |
10.547 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2,562,000 |
1001 |
10.0548.0494 |
10.548 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2,562,000 |
1002 |
10.0549.0494 |
10.549 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2,562,000 |
1003 |
10.0550.0494 |
10.550 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2,562,000 |
1004 |
10.0551.0494 |
10.551 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2,562,000 |
1005 |
10.0552.0495 |
10.552 |
Phẫu thuật Longo |
2,254,000 |
1006 |
10.0553.0495 |
10.553 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2,254,000 |
1007 |
10.0554.0494 |
10.554 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2,562,000 |
1008 |
10.0555.0494 |
10.555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,562,000 |
1009 |
10.0556.0494 |
10.556 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2,562,000 |
1010 |
10.0557.0494 |
10.557 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2,562,000 |
1011 |
10.0559.0494 |
10.559 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2,562,000 |
1012 |
10.0561.0494 |
10.561 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2,562,000 |
1013 |
10.0562.0494 |
10.562 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
2,562,000 |
1014 |
10.0564.0491 |
10.564 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
2,514,000 |
1015 |
10.0566.0584 |
10.566 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,242,000 |
1016 |
10.0567.0584 |
10.567 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,242,000 |
1017 |
10.0569.0624 |
10.569 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1,898,000 |
1018 |
10.0571.0632 |
10.571 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2,248,000 |
1019 |
10.0572.0577 |
10.572 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4,616,000 |
1020 |
|
|
Đ. GAN – MẬT – TỤY |
|
1021 |
|
|
1. Gan |
|
1022 |
10.0574.0491 |
10.574 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2,514,000 |
1023 |
10.0577.0466 |
10.577 |
Cắt gan trái |
8,133,000 |
1024 |
10.0578.0466 |
10.578 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
8,133,000 |
1025 |
10.0580.0466 |
10.580 |
Cắt thuỳ gan trái |
8,133,000 |
1026 |
10.0596.0466 |
10.596 |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
8,133,000 |
1027 |
10.0598.0466 |
10.598 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
8,133,000 |
1028 |
10.0608.0471 |
10.608 |
Cầm máu nhu mô gan |
5,273,000 |
1029 |
10.0609.0471 |
10.609 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5,273,000 |
1030 |
10.0610.0471 |
10.610 |
Lấy máu tụ bao gan |
5,273,000 |
1031 |
10.0611.0582 |
10.611 |
Cắt chỏm nang gan |
2,851,000 |
1032 |
10.0616.0493 |
10.616 |
Dẫn lưu áp xe gan |
2,832,000 |
1033 |
10.0617.0493 |
10.617 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2,832,000 |
1034 |
|
|
2. Mật |
|
1035 |
10.0620.0583 |
10.620 |
Mở thông túi mật |
1,965,000 |
1036 |
10.0621.0472 |
10.621 |
Cắt túi mật |
4,523,000 |
1037 |
10.0622.0474 |
10.622 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4,499,000 |
1038 |
10.0623.0474 |
10.623 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4,499,000 |
1039 |
10.0625.0474 |
10.625 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
4,499,000 |
1040 |
10.0629.0581 |
10.629 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
4,728,000 |
1041 |
10.0632.0481 |
10.632 |
Nối mật ruột bên – bên |
4,399,000 |
1042 |
10.0633.0481 |
10.633 |
Nối mật ruột tận – bên |
4,399,000 |
1043 |
10.0634.0481 |
10.634 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
4,399,000 |
1044 |
|
10.637 |
Cắt nang ống mật chủ |
– |
1045 |
10.0638.0464 |
10.638 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2,664,000 |
1046 |
10.0639.0469 |
10.639 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
4,699,000 |
1047 |
10.0639.0469 |
10.639 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
4,699,000 |
1048 |
|
|
3. Tụy |
|
1049 |
10.0640.0486 |
10.640 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
4,485,000 |
1050 |
10.0641.0464 |
10.641 |
Dẫn lưu nang tụy |
2,664,000 |
1051 |
10.0642.0464 |
10.642 |
Nối nang tụy với tá tràng |
2,664,000 |
1052 |
10.0643.0464 |
10.643 |
Nối nang tụy với dạ dày |
2,664,000 |
1053 |
10.0644.0464 |
10.644 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2,664,000 |
1054 |
10.0645.0486 |
10.645 |
Cắt bỏ nang tụy |
4,485,000 |
1055 |
10.0648.0482 |
10.648 |
Cắt khối tá tụy |
10,817,000 |
1056 |
10.0649.0482 |
10.649 |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
10,817,000 |
1057 |
10.0653.0486 |
10.653 |
Cắt tụy trung tâm |
4,485,000 |
1058 |
10.0654.0486 |
10.654 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
4,485,000 |
1059 |
10.0655.0486 |
10.655 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
4,485,000 |
1060 |
10.0659.0481 |
10.659 |
Nối tụy ruột |
4,399,000 |
1061 |
10.0666.0481 |
10.666 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,399,000 |
1062 |
10.0667.0486 |
10.667 |
Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,485,000 |
1063 |
10.0669.0464 |
10.669 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2,664,000 |
1064 |
10.0673.0484 |
10.673 |
Cắt lách do chấn thương |
4,472,000 |
1065 |
10.0674.0484 |
10.674 |
Cắt lách bệnh lý |
4,472,000 |
1066 |
10.0675.0484 |
10.675 |
Cắt lách bán phần |
4,472,000 |
1067 |
10.0676.0582 |
10.676 |
Khâu vết thương lách |
2,851,000 |
1068 |
10.0677.0582 |
10.677 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
2,851,000 |
1069 |
|
|
E. THÀNH BỤNG – CƠ HOÀNH – PHÚC MẠC |
|
1070 |
|
|
1. Thành bụng – cơ hoành |
|
1071 |
10.0679.0492 |
10.679 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3,258,000 |
1072 |
10.0680.0492 |
10.680 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3,258,000 |
1073 |
10.0681.0492 |
10.681 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3,258,000 |
1074 |
10.0682.0492 |
10.682 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3,258,000 |
1075 |
10.0683.0492 |
10.683 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3,258,000 |
1076 |
10.0684.0492 |
10.684 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3,258,000 |
1077 |
10.0685.0492 |
10.685 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3,258,000 |
1078 |
10.0686.0492 |
10.686 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,258,000 |
1079 |
10.0687.0492 |
10.687 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3,258,000 |
1080 |
10.0688.0583 |
10.688 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
1,965,000 |
1081 |
10.0689.0582 |
10.689 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
2,851,000 |
1082 |
10.0690.0582 |
10.690 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
2,851,000 |
1083 |
10.0691.0582 |
10.691 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
2,851,000 |
1084 |
10.0695.0492 |
10.695 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
3,258,000 |
1085 |
10.0697.0583 |
10.697 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1,965,000 |
1086 |
10.0698.0628 |
10.698 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,612,000 |
1087 |
10.0699.0583 |
10.699 |
Khâu vết thương thành bụng |
1,965,000 |
1088 |
|
|
2. Phúc mạc |
|
1089 |
10.0701.0491 |
10.701 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2,514,000 |
1090 |
10.0702.0489 |
10.702 |
Bóc phúc mạc douglas |
4,670,000 |
1091 |
10.0703.0489 |
10.703 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
4,670,000 |
1092 |
10.0704.0489 |
10.704 |
Bóc phúc mạc bên trái |
4,670,000 |
1093 |
10.0705.0489 |
10.705 |
Bóc phúc mạc bên phải |
4,670,000 |
1094 |
10.0706.0489 |
10.706 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
4,670,000 |
1095 |
10.0707.0489 |
10.707 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
4,670,000 |
1096 |
10.0712.0489 |
10.712 |
Lấy u phúc mạc |
4,670,000 |
1097 |
10.0713.0487 |
10.713 |
Lấy u sau phúc mạc |
5,712,000 |
1098 |
|
|
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
1099 |
|
|
1. Vùng vai-xương đòn |
|
1100 |
10.0716.0551 |
10.716 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
2,758,000 |
1101 |
10.0717.0556 |
10.717 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
3,750,000 |
1102 |
10.0718.0556 |
10.718 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
3,750,000 |
1103 |
10.0719.0556 |
10.719 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3,750,000 |
1104 |
10.0720.0556 |
10.720 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3,750,000 |
1105 |
10.0721.0556 |
10.721 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3,750,000 |
1106 |
10.0722.0556 |
10.722 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
3,750,000 |
1107 |
|
|
2. Vùng cánh tay |
|
1108 |
10.0723.0556 |
10.723 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
3,750,000 |
1109 |
10.0724.0556 |
10.724 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
3,750,000 |
1110 |
10.0725.0556 |
10.725 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3,750,000 |
1111 |
10.0727.0553 |
10.727 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
4,634,000 |
1112 |
10.0729.0556 |
10.729 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3,750,000 |
1113 |
10.0730.0556 |
10.730 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,750,000 |
1114 |
10.0731.0556 |
10.731 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3,750,000 |
1115 |
10.0732.0556 |
10.732 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,750,000 |
1116 |
10.0733.0556 |
10.733 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,750,000 |
1117 |
|
|
3. Vùng cẳng tay |
|
1118 |
10.0734.0548 |
10.734 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3,985,000 |
1119 |
10.0735.0548 |
10.735 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3,985,000 |
1120 |
10.0736.0556 |
10.736 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3,750,000 |
1121 |
10.0737.0556 |
10.737 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3,750,000 |
1122 |
10.0738.0556 |
10.738 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
3,750,000 |
1123 |
10.0739.0556 |
10.739 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
1124 |
10.0740.0556 |
10.740 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3,750,000 |
1125 |
10.0741.0556 |
10.741 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3,750,000 |
1126 |
10.0742.0539 |
10.742 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2,106,000 |
1127 |
10.0743.0556 |
10.743 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3,750,000 |
1128 |
10.0744.0548 |
10.744 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
3,985,000 |
1129 |
|
|
4. Vùng bàn tay |
|
1130 |
10.0746.0556 |
10.746 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3,750,000 |
1131 |
10.0748.0559 |
10.748 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
2,963,000 |
1132 |
10.0749.0559 |
10.749 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2,963,000 |
1133 |
10.0750.0559 |
10.750 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2,963,000 |
1134 |
10.0751.0559 |
10.751 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
2,963,000 |
1135 |
|
|
6. Vùng đùi |
|
1136 |
10.0759.0556 |
10.759 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
3,750,000 |
1137 |
10.0761.0556 |
10.761 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3,750,000 |
1138 |
10.0762.0556 |
10.762 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
3,750,000 |
1139 |
10.0763.0556 |
10.763 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3,750,000 |
1140 |
10.0764.0556 |
10.764 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
3,750,000 |
1141 |
10.0765.0556 |
10.765 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3,750,000 |
1142 |
10.0766.0556 |
10.766 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
3,750,000 |
1143 |
10.0767.0556 |
10.767 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
3,750,000 |
1144 |
10.0768.0556 |
10.768 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3,750,000 |
1145 |
10.0769.0556 |
10.769 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,750,000 |
1146 |
10.0770.0556 |
10.770 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3,750,000 |
1147 |
|
|
7. Khớp gối |
|
1148 |
10.0772.0548 |
10.772 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3,985,000 |
1149 |
10.0773.0548 |
10.773 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3,985,000 |
1150 |
|
|
8. Vùng cẳng chân |
|
1151 |
10.0775.0556 |
10.775 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3,750,000 |
1152 |
10.0776.0556 |
10.776 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3,750,000 |
1153 |
10.0777.0556 |
10.777 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
3,750,000 |
1154 |
10.0778.0556 |
10.778 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3,750,000 |
1155 |
10.0779.0556 |
10.779 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3,750,000 |
1156 |
10.0780.0556 |
10.780 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3,750,000 |
1157 |
10.0781.0556 |
10.781 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3,750,000 |
1158 |
10.0782.0556 |
10.782 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3,750,000 |
1159 |
10.0783.0556 |
10.783 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3,750,000 |
1160 |
10.0784.0556 |
10.784 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3,750,000 |
1161 |
10.0785.0556 |
10.785 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3,750,000 |
1162 |
10.0786.0556 |
10.786 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3,750,000 |
1163 |
|
|
9. Vùng gót chân-bàn chân |
|
1164 |
10.0788.0556 |
10.788 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3,750,000 |
1165 |
10.0791.0548 |
10.791 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3,985,000 |
1166 |
10.0792.0556 |
10.792 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
3,750,000 |
1167 |
|
|
10. Gãy xương hở |
|
1168 |
10.0793.0556 |
10.793 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3,750,000 |
1169 |
10.0794.0556 |
10.794 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3,750,000 |
1170 |
10.0795.0556 |
10.795 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3,750,000 |
1171 |
10.0796.0548 |
10.796 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,985,000 |
1172 |
10.0797.0548 |
10.797 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,985,000 |
1173 |
10.0798.0556 |
10.798 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
1174 |
10.0799.0556 |
10.799 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
1175 |
10.0800.0556 |
10.800 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
1176 |
10.0801.0556 |
10.801 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3,750,000 |
1177 |
10.0802.0556 |
10.802 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3,750,000 |
1178 |
10.0803.0556 |
10.803 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3,750,000 |
1179 |
10.0804.0548 |
10.804 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
3,985,000 |
1180 |
10.0805.0537 |
10.805 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
2,829,000 |
1181 |
10.0806.0537 |
10.806 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
2,829,000 |
1182 |
|
|
11. Tổn thương phần mềm |
|
1183 |
10.0807.0577 |
10.807 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4,616,000 |
1184 |
10.0808.0577 |
10.808 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4,616,000 |
1185 |
10.0809.0583 |
10.809 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
1,965,000 |
1186 |
10.0810.0559 |
10.810 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2,963,000 |
1187 |
10.0811.0559 |
10.811 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2,963,000 |
1188 |
|
|
12. Vùng cổ tay-bàn tay |
|
1189 |
10.0815.0556 |
10.815 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,750,000 |
1190 |
10.0816.0556 |
10.816 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3,750,000 |
1191 |
10.0817.0556 |
10.817 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3,750,000 |
1192 |
10.0819.0556 |
10.819 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,750,000 |
1193 |
10.0820.0556 |
10.820 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
1194 |
10.0821.0556 |
10.821 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
1195 |
10.0822.0556 |
10.822 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
1196 |
10.0823.0582 |
10.823 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
2,851,000 |
1197 |
10.0826.0559 |
10.826 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
2,963,000 |
1198 |
10.0827.0557 |
10.827 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5,122,000 |
1199 |
10.0828.0556 |
10.828 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3,750,000 |
1200 |
10.0832.0344 |
10.832 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2,318,000 |
1201 |
10.0833.0344 |
10.833 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2,318,000 |
1202 |
10.0834.0344 |
10.834 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2,318,000 |
1203 |
10.0837.0535 |
10.837 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
2,925,000 |
1204 |
10.0839.0559 |
10.839 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2,963,000 |
1205 |
10.0840.0559 |
10.840 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2,963,000 |
1206 |
10.0842.0559 |
10.842 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2,963,000 |
1207 |
10.0843.0550 |
10.843 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3,570,000 |
1208 |
10.0845.0549 |
10.845 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3,649,000 |
1209 |
10.0847.0551 |
10.847 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2,758,000 |
1210 |
10.0849.0549 |
10.849 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
3,649,000 |
1211 |
10.0850.0575 |
10.850 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2,790,000 |
1212 |
10.0851.0571 |
10.851 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2,887,000 |
1213 |
10.0858.0535 |
10.858 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
2,925,000 |
1214 |
10.0859.0571 |
10.859 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2,887,000 |
1215 |
10.0861.0577 |
10.861 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4,616,000 |
1216 |
10.0862.0571 |
10.862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2,887,000 |
1217 |
10.0863.0534 |
10.863 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3,741,000 |
1218 |
10.0864.0583 |
10.864 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
1,965,000 |
1219 |
|
|
13. Vùng cổ chân-bàn chân |
|
1220 |
10.0865.0556 |
10.865 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
3,750,000 |
1221 |
10.0868.0556 |
10.868 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
3,750,000 |
1222 |
10.0870.0556 |
10.870 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3,750,000 |
1223 |
10.0871.0548 |
10.871 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
3,985,000 |
1224 |
10.0874.0571 |
10.874 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
2,887,000 |
1225 |
10.0875.0559 |
10.875 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2,963,000 |
1226 |
10.0876.0559 |
10.876 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2,963,000 |
1227 |
10.0877.0559 |
10.877 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2,963,000 |
1228 |
10.0879.0559 |
10.879 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2,963,000 |
1229 |
10.0880.0559 |
10.880 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2,963,000 |
1230 |
|
|
14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
|
1231 |
10.0882.0559 |
10.882 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2,963,000 |
1232 |
10.0883.0559 |
10.883 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2,963,000 |
1233 |
10.0884.0559 |
10.884 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2,963,000 |
1234 |
10.0885.0559 |
10.885 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2,963,000 |
1235 |
10.0886.0559 |
10.886 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
2,963,000 |
1236 |
10.0896.0556 |
10.896 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
3,750,000 |
1237 |
10.0898.0537 |
10.898 |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
2,829,000 |
1238 |
10.0899.0537 |
10.899 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
2,829,000 |
1239 |
10.0900.0550 |
10.900 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
3,570,000 |
1240 |
10.0901.0550 |
10.901 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
3,570,000 |
1241 |
|
|
15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
|
1242 |
10.0904.0548 |
10.904 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3,985,000 |
1243 |
10.0906.0548 |
10.906 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,985,000 |
1244 |
10.0907.0551 |
10.907 |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET |
2,758,000 |
1245 |
10.0909.0548 |
10.909 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,985,000 |
1246 |
10.0910.0548 |
10.910 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,985,000 |
1247 |
10.0911.0548 |
10.911 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
3,985,000 |
1248 |
10.0912.0556 |
10.912 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
3,750,000 |
1249 |
10.0913.0556 |
10.913 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3,750,000 |
1250 |
10.0914.0556 |
10.914 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
3,750,000 |
1251 |
10.0915.0556 |
10.915 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
1252 |
10.0916.0543 |
10.916 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3,250,000 |
1253 |
10.0917.0556 |
10.917 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
3,750,000 |
1254 |
10.0918.0556 |
10.918 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3,750,000 |
1255 |
10.0919.0556 |
10.919 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3,750,000 |
1256 |
10.0920.0556 |
10.920 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
3,750,000 |
1257 |
10.0921.0556 |
10.921 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
3,750,000 |
1258 |
|
|
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
|
1259 |
10.0929.0547 |
10.929 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5,122,000 |
1260 |
10.0930.0543 |
10.930 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,250,000 |
1261 |
10.0932.0557 |
10.932 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5,122,000 |
1262 |
10.0934.0563 |
10.934 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,731,000 |
1263 |
10.0937.0537 |
10.937 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
2,829,000 |
1264 |
10.0939.0539 |
10.939 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2,106,000 |
1265 |
10.0941.0556 |
10.941 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
3,750,000 |
1266 |
10.0942.0534 |
10.942 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,741,000 |
1267 |
10.0943.0534 |
10.943 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3,741,000 |
1268 |
10.0944.0550 |
10.944 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3,570,000 |
1269 |
10.0947.0571 |
10.947 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2,887,000 |
1270 |
10.0948.0548 |
10.948 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3,985,000 |
1271 |
10.0949.0548 |
10.949 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3,985,000 |
1272 |
10.0950.0549 |
10.950 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
3,649,000 |
1273 |
10.0951.0551 |
10.951 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
2,758,000 |
1274 |
10.0952.0571 |
10.952 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2,887,000 |
1275 |
10.0953.0571 |
10.953 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2,887,000 |
1276 |
10.0954.0576 |
10.954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2,598,000 |
1277 |
10.0955.0577 |
10.955 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,616,000 |
1278 |
10.0956.0551 |
10.956 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2,758,000 |
1279 |
10.0958.0549 |
10.958 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3,649,000 |
1280 |
10.0959.0573 |
10.959 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3,325,000 |
1281 |
10.0961.0575 |
10.961 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2,790,000 |
1282 |
10.0962.0574 |
10.962 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
4,228,000 |
1283 |
10.0963.0559 |
10.963 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2,963,000 |
1284 |
10.0964.0559 |
10.964 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2,963,000 |
1285 |
10.0965.0344 |
10.965 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2,318,000 |
1286 |
10.0967.0558 |
10.967 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3,746,000 |
1287 |
10.0968.0553 |
10.968 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
4,634,000 |
1288 |
10.0972.0407 |
10.972 |
Phẫu thuật U máu |
3,014,000 |
1289 |
10.0973.0551 |
10.973 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2,758,000 |
1290 |
10.0974.0551 |
10.974 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2,758,000 |
1291 |
10.0975.0551 |
10.975 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2,758,000 |
1292 |
10.0976.0344 |
10.976 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
2,318,000 |
1293 |
10.0979.0571 |
10.979 |
Phẫu thuật viêm xương |
2,887,000 |
1294 |
10.0980.0571 |
10.980 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2,887,000 |
1295 |
10.0982.0551 |
10.982 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2,758,000 |
1296 |
10.0983.0551 |
10.983 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2,758,000 |
1297 |
10.0984.0563 |
10.984 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1,731,000 |
1298 |
|
|
17. Nắn- Bó bột |
|
1299 |
10.0990.0529 |
10.990 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624,000 |
1300 |
10.0995.0517 |
10.995 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319,000 |
1301 |
10.0996.0515 |
10.996 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
399,000 |
1302 |
10.0997.0527 |
10.997 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335,000 |
1303 |
10.0998.0527 |
10.998 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335,000 |
1304 |
10.0999.0527 |
10.999 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335,000 |
1305 |
10.1000.0515 |
10.1000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399,000 |
1306 |
10.1001.0515 |
10.1001 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399,000 |
1307 |
10.1003.0527 |
10.1003 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335,000 |
1308 |
10.1004.0527 |
10.1004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335,000 |
1309 |
10.1007.0521 |
10.1007 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335,000 |
1310 |
10.1008.0521 |
10.1008 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles |
335,000 |
1311 |
10.1009.0519 |
10.1009 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234,000 |
1312 |
10.1010.0523 |
10.1010 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
714,000 |
1313 |
10.1011.0513 |
10.1011 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259,000 |
1314 |
10.1012.0525 |
10.1012 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335,000 |
1315 |
10.1015.0511 |
10.1015 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
644,000 |
1316 |
10.1016.0529 |
10.1016 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624,000 |
1317 |
10.1018.0513 |
10.1018 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259,000 |
1318 |
10.1019.0525 |
10.1019 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335,000 |
1319 |
10.1020.0525 |
10.1020 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335,000 |
1320 |
10.1023.0532 |
10.1023 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144,000 |
1321 |
10.1024.0519 |
10.1024 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234,000 |
1322 |
10.1025.0517 |
10.1025 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
319,000 |
1323 |
10.1026.0525 |
10.1026 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
335,000 |
1324 |
10.1027.0521 |
10.1027 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335,000 |
1325 |
10.1028.0519 |
10.1028 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234,000 |
1326 |
10.1029.0515 |
10.1029 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399,000 |
1327 |
10.1031.0513 |
10.1031 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259,000 |
1328 |
|
|
H. CỘT SỐNG |
|
1329 |
|
|
3. Cột sống thắt lưng |
|
1330 |
10.1068.0567 |
10.1068 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5,328,000 |
1331 |
10.1077.0369 |
10.1077 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4,498,000 |
1332 |
10.1078.0369 |
10.1078 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
4,498,000 |
1333 |
|
|
I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC |
|
1334 |
10.1107.0369 |
10.1107 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
4,498,000 |
1335 |
10.1113.0398 |
10.1113 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
7,275,000 |
1336 |
10.1118.0546 |
10.1118 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
5,122,000 |
1337 |
|
|
XI. BỎNG |
|
1338 |
|
|
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG |
|
1339 |
|
|
1. Thay băng bỏng |
|
1340 |
11.0004.1149 |
11.4 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410,000 |
1341 |
11.0005.1148 |
11.5 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242,000 |
1342 |
|
|
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
|
1343 |
11.0015.1158 |
11.15 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
558,000 |
1344 |
11.0016.1160 |
11.16 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
182,000 |
1345 |
11.0019.1102 |
11.19 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,269,000 |
1346 |
11.0022.1102 |
11.22 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,269,000 |
1347 |
11.0025.1106 |
11.25 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,298,000 |
1348 |
11.0031.1120 |
11.31 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,818,000 |
1349 |
11.0056.1119 |
11.56 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
1,824,000 |
1350 |
11.0057.1159 |
11.57 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
333,000 |
1351 |
|
|
3. Các kỹ thuật khác |
|
1352 |
11.0087.0120 |
11.87 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
719,000 |
1353 |
11.0088.0099 |
11.88 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
653,000 |
1354 |
11.0089.0215 |
11.89 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
21,400 |
1355 |
11.0090.0216 |
11.90 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
178,000 |
1356 |
|
|
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG |
|
1357 |
11.0103.1114 |
11.103 |
Cắt sẹo khâu kín |
3,288,000 |
1358 |
|
|
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH |
|
1359 |
11.0116.0199 |
11.116 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246,000 |
1360 |
|
|
Đ. ĐIỀU TRỊ BỎNG |
|
1361 |
|
|
G. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH |
|
1362 |
11.0159.1144 |
11.159 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2,477,000 |
1363 |
11.0160.1137 |
11.160 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
3,601,000 |
1364 |
11.0161.1144 |
11.161 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
2,477,000 |
1365 |
11.0162.1120 |
11.162 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
2,818,000 |
1366 |
|
|
XII. UNG BƯỚU |
|
1367 |
|
|
A. ĐẦU-CỔ |
|
1368 |
12.0002.1044 |
12.2 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
1369 |
12.0003.1045 |
12.3 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
1370 |
12.0004.0834 |
12.4 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1,234,000 |
1371 |
12.0006.1044 |
12.6 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
1372 |
12.0007.1045 |
12.7 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1,126,000 |
1373 |
12.0010.1049 |
12.10 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,627,000 |
1374 |
12.0011.1190 |
12.11 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1,784,000 |
1375 |
12.0012.1048 |
12.12 |
Cắt các u nang giáp móng |
2,133,000 |
1376 |
|
|
C. HÀM – MẶT |
|
1377 |
12.0061.1093 |
12.61 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ… |
844,000 |
1378 |
12.0068.0834 |
12.68 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,234,000 |
1379 |
12.0070.1039 |
12.70 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
455,000 |
1380 |
12.0071.1038 |
12.71 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
820,000 |
1381 |
12.0091.0909 |
12.91 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1,334,000 |
1382 |
12.0091.0909 |
12.91.1 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
834,000 |
1383 |
12.0092.0909 |
12.92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1,334,000 |
1384 |
|
|
Đ. TAI – MŨI – HỌNG |
|
1385 |
12.0135.1189 |
12.135 |
Cắt u lưỡi lành tính |
2,754,000 |
1386 |
12.0161.0874 |
12.161 |
Cắt polyp ống tai |
1,990,000 |
1387 |
12.0162.0918 |
12.162 |
Cắt polyp mũi |
663,000 |
1388 |
|
|
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI |
|
1389 |
12.0167.0558 |
12.167 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3,746,000 |
1390 |
|
|
G. TIÊU HÓA – BỤNG |
|
1391 |
12.0203.0491 |
12.203 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2,514,000 |
1392 |
12.0215.0491 |
12.215 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
1393 |
12.0216.0487 |
12.216 |
Cắt u sau phúc mạc |
5,712,000 |
1394 |
|
|
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
1395 |
12.0256.0582 |
12.256 |
Cắt u thận lành |
2,851,000 |
1396 |
12.0261.1191 |
12.261 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,206,000 |
1397 |
12.0263.1190 |
12.263 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,784,000 |
1398 |
12.0264.1189 |
12.264 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,754,000 |
1399 |
12.0265.0583 |
12.265 |
Cắt u lành dương vật |
1,965,000 |
1400 |
|
|
K. VÚ – PHỤ KHOA |
|
1401 |
12.0269.0653 |
12.269 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,862,000 |
1402 |
12.0169.0400 |
12.169 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
3,285,000 |
1403 |
12.0170.0400 |
12.170 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
3,285,000 |
1404 |
12.0171.0400 |
12.171 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
3,285,000 |
1405 |
12.0172.0583 |
12.172 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
1,965,000 |
1406 |
12.0188.0409 |
12.188 |
Cắt u trung thất |
10,311,000 |
1407 |
12.0189.0409 |
12.189 |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
10,311,000 |
1408 |
12.0190.0583 |
12.190 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
1,965,000 |
1409 |
12.0191.0407 |
12.191 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 – 10 cm |
3,014,000 |
1410 |
|
12.192 |
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn |
– |
1411 |
|
. |
G. TIÊU HÓA – BỤNG |
|
1412 |
12.0195.0441 |
12.195 |
Cắt u lành thực quản |
5,441,000 |
1413 |
12.0199.0449 |
12.199 |
Cắt dạ dày do ung thư |
7,266,000 |
1414 |
12.0200.0448 |
12.200 |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 |
4,913,000 |
1415 |
12.0201.0449 |
12.201 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
7,266,000 |
1416 |
12.0202.0449 |
12.202 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
7,266,000 |
1417 |
12.0203.0491 |
12.203 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2,514,000 |
1418 |
|
12.204 |
Các phẫu thuật điều trị ung thư tá tràng |
– |
1419 |
|
12.207 |
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống |
– |
1420 |
|
12.208 |
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngay |
– |
1421 |
|
12.209 |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
– |
1422 |
12.0210.0460 |
12.210 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
6,933,000 |
1423 |
|
12.211 |
Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME). |
– |
1424 |
|
12.212 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn |
– |
1425 |
|
12.213 |
Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn |
– |
1426 |
|
. |
H. GAN – MẬT – TUỴ |
|
1427 |
|
12.221 |
Cắt gan trái do ung thư |
– |
1428 |
|
12.222 |
Cắt phân thuỳ gan |
– |
1429 |
|
12.227 |
Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng |
– |
1430 |
12.0229.0062 |
12.229 |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan |
1,735,000 |
1431 |
|
12.233 |
Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật |
– |
1432 |
12.0234.0471 |
12.234 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5,273,000 |
1433 |
12.0236.0481 |
12.236 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
4,399,000 |
1434 |
|
12.237 |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
– |
1435 |
12.0239.0486 |
12.239 |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
4,485,000 |
1436 |
12.0240.0482 |
12.240 |
Cắt bỏ khối u tá tụy |
10,817,000 |
1437 |
12.0241.0486 |
12.241 |
Cắt thân và đuôi tụy |
4,485,000 |
1438 |
12.0242.0484 |
12.242 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
4,472,000 |
1439 |
|
. |
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
1440 |
12.0243.0425 |
12.243 |
Cắt u bàng quang đường trên |
5,434,000 |
1441 |
|
12.244 |
Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang |
– |
1442 |
12.0252.0434 |
12.252 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
4,151,000 |
1443 |
12.0258.0487 |
12.258 |
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc |
5,712,000 |
1444 |
12.0266.0434 |
12.266 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
4,151,000 |
1445 |
|
. |
K. VÚ – PHỤ KHOA |
|
1446 |
12.0267.0653 |
12.267 |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
1447 |
12.0268.0591 |
12.268 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984,000 |
1448 |
12.0280.0683 |
12.280 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,944,000 |
1449 |
12.0281.0683 |
12.281 |
Cắt u nang buồng trứng |
2,944,000 |
1450 |
|
12.282 |
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
– |
1451 |
12.0283.0683 |
12.283 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,944,000 |
1452 |
12.0284.0683 |
12.284 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
1453 |
|
12.285 |
Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung |
– |
1454 |
12.0291.0681 |
12.291 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3,876,000 |
1455 |
12.0292.0682 |
12.292 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
6,145,000 |
1456 |
12.0295.0598 |
12.295 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,111,000 |
1457 |
12.0297.0661 |
12.297 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
6,130,000 |
1458 |
12.0306.0597 |
12.306 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
1459 |
|
. |
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP |
|
1460 |
|
12.310 |
Cắt u thần kinh |
– |
1461 |
|
12.311 |
Cắt u xơ cơ xâm lấn |
– |
1462 |
|
|
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP |
|
1463 |
12.0313.1190 |
12.313 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,784,000 |
1464 |
12.0314.1189 |
12.314 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm |
2,754,000 |
1465 |
12.0317.1190 |
12.317 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
1,784,000 |
1466 |
12.0318.1189 |
12.318 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
2,754,000 |
1467 |
12.0319.1190 |
12.319 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1,784,000 |
1468 |
12.0320.1190 |
12.320 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,784,000 |
1469 |
12.0321.1190 |
12.321 |
Cắt u bao gân |
1,784,000 |
1470 |
12.0322.1191 |
12.322 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,206,000 |
1471 |
12.0323.0653 |
12.323 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2,862,000 |
1472 |
12.0324.0558 |
12.324 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3,746,000 |
1473 |
12.0325.0558 |
12.325 |
Cắt u xương, sụn |
3,746,000 |
1474 |
|
|
N. KỸ THUẬT KHÁC |
|
1475 |
|
|
XIII. PHỤ SẢN |
|
1476 |
|
|
A. SẢN KHOA |
|
1477 |
13.0001.0676 |
13.1 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7,919,000 |
1478 |
13.0002.0672 |
13.2 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2,945,000 |
1479 |
13.0007.0671 |
13.7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,332,000 |
1480 |
13.0008.0670 |
13.8 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4,202,000 |
1481 |
13.0010.0660 |
13.10 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7,397,000 |
1482 |
13.0011.0707 |
13.11 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
4,867,000 |
1483 |
13.0012.0708 |
13.12 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,342,000 |
1484 |
13.0013.0649 |
13.13 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4,838,000 |
1485 |
|
13.14 |
Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa |
– |
1486 |
|
13.15 |
Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa |
– |
1487 |
|
13.16 |
Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa |
– |
1488 |
13.0017.0652 |
13.17 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4,585,000 |
1489 |
13.0018.0625 |
13.18 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2,782,000 |
1490 |
13.0019.0618 |
13.19 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
649,000 |
1491 |
13.0023.2023 |
13.23 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
47,700 |
1492 |
13.0024.0613 |
13.24 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,002,000 |
1493 |
13.0025.0638 |
13.25 |
Nội xoay thai |
1,406,000 |
1494 |
13.0026.0615 |
13.26 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,227,000 |
1495 |
13.0027.0617 |
13.27 |
Forceps |
952,000 |
1496 |
13.0028.0617 |
13.28 |
Giác hút |
952,000 |
1497 |
13.0030.0623 |
13.30 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,564,000 |
1498 |
13.0031.0727 |
13.31 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
587,000 |
1499 |
13.0032.0632 |
13.32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,248,000 |
1500 |
13.0033.0614 |
13.33 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706,000 |
1501 |
13.0040.0629 |
13.40 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85,600 |
1502 |
13.0048.0640 |
13.48 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
281,000 |
1503 |
13.0049.0635 |
13.49 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344,000 |
1504 |
13.0052.0626 |
13.52 |
Khâu vòng cổ tử cung |
549,000 |
1505 |
13.0053.0594 |
13.53 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117,000 |
1506 |
13.0054.0600 |
13.54 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807,000 |
1507 |
13.0059.0661 |
13.59 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6,130,000 |
1508 |
13.0061.0598 |
13.61 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,111,000 |
1509 |
13.0064.0690 |
13.64 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
5,914,000 |
1510 |
|
|
B. PHỤ KHOA |
|
1511 |
13.0065.0687 |
13.65 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,116,000 |
1512 |
13.0066.0658 |
13.66 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
5,910,000 |
1513 |
13.0067.0657 |
13.67 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3,736,000 |
1514 |
13.0068.0681 |
13.68 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3,876,000 |
1515 |
13.0070.0681 |
13.70 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3,876,000 |
1516 |
13.0071.0679 |
13.71 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,355,000 |
1517 |
13.0072.0683 |
13.72 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
1518 |
13.0073.0702 |
13.73 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6,575,000 |
1519 |
13.0074.0686 |
13.74 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,289,000 |
1520 |
13.0075.0668 |
13.75 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3,322,000 |
1521 |
13.0076.0689 |
13.76 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5,071,000 |
1522 |
13.0077.0689 |
13.77 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5,071,000 |
1523 |
13.0078.0699 |
13.78 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5,546,000 |
1524 |
13.0079.0689 |
13.79 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,071,000 |
1525 |
13.0080.0689 |
13.80 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5,071,000 |
1526 |
13.0081.0689 |
13.81 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5,071,000 |
1527 |
13.0082.0689 |
13.82 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5,071,000 |
1528 |
13.0083.0689 |
13.83 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5,071,000 |
1529 |
13.0087.0689 |
13.87 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5,071,000 |
1530 |
13.0088.0689 |
13.88 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5,071,000 |
1531 |
13.0090.0689 |
13.90 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5,071,000 |
1532 |
13.0091.0665 |
13.91 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,725,000 |
1533 |
13.0092.0683 |
13.92 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2,944,000 |
1534 |
13.0093.0664 |
13.93 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,766,000 |
1535 |
13.0100.0610 |
13.100 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
6,045,000 |
1536 |
13.0105.0710 |
13.105 |
Phẫu thuật treo tử cung |
2,859,000 |
1537 |
13.0110.0651 |
13.110 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,619,000 |
1538 |
13.0111.0656 |
13.111 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
2,729,000 |
1539 |
13.0115.0650 |
13.115 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2,677,000 |
1540 |
13.0116.0663 |
13.116 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3,710,000 |
1541 |
13.0117.0595 |
13.117 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
4,109,000 |
1542 |
13.0120.0616 |
13.120 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục |
4,113,000 |
1543 |
13.0121.0688 |
13.121 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5,558,000 |
1544 |
13.0122.0688 |
13.122 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
5,558,000 |
1545 |
13.0123.0654 |
13.123 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3,668,000 |
1546 |
13.0124.0688 |
13.124 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5,558,000 |
1547 |
13.0125.0688 |
13.125 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5,558,000 |
1548 |
13.0126.0688 |
13.126 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5,558,000 |
1549 |
13.0127.0637 |
13.127 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2,828,000 |
1550 |
13.0128.0636 |
13.128 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4,394,000 |
1551 |
13.0129.0636 |
13.129 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4,394,000 |
1552 |
13.0130.0636 |
13.130 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4,394,000 |
1553 |
13.0131.0697 |
13.131 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
4,963,000 |
1554 |
13.0132.0685 |
13.132 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,782,000 |
1555 |
13.0133.0694 |
13.133 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5,089,000 |
1556 |
13.0136.0628 |
13.136 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,612,000 |
1557 |
13.0137.0077 |
13.137 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
137,000 |
1558 |
13.0140.0627 |
13.140 |
Khoét chóp cổ tử cung |
2,747,000 |
1559 |
13.0143.0655 |
13.143 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,935,000 |
1560 |
13.0144.0721 |
13.144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388,000 |
1561 |
13.0145.0611 |
13.145 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… |
159,000 |
1562 |
13.0147.0597 |
13.147 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
1563 |
13.0148.0630 |
13.148 |
Lấy dị vật âm đạo |
573,000 |
1564 |
13.0149.0624 |
13.149 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 |
1565 |
13.0150.0724 |
13.150 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,482,000 |
1566 |
13.0152.0589 |
13.152 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
1567 |
13.0153.0603 |
13.153 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790,000 |
1568 |
13.0154.0712 |
13.154 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
382,000 |
1569 |
13.0155.0334 |
13.155 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
682,000 |
1570 |
13.0156.0639 |
13.156 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
580,000 |
1571 |
13.0157.0619 |
13.157 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204,000 |
1572 |
13.0158.0634 |
13.158 |
Nạo hút thai trứng |
772,000 |
1573 |
13.0159.0609 |
13.159 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000 |
1574 |
13.0160.0606 |
13.160 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
1575 |
13.0162.0604 |
13.162 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
880,000 |
1576 |
13.0163.0602 |
13.163 |
Chích áp xe vú |
219,000 |
1577 |
13.0166.0715 |
13.166 |
Soi cổ tử cung |
61,500 |
1578 |
13.0168.0599 |
13.168 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
4,803,000 |
1579 |
13.0172.0653 |
13.172 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,862,000 |
1580 |
13.0174.0653 |
13.174 |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
1581 |
13.0175.0591 |
13.175 |
Bóc nhân xơ vú |
984,000 |
1582 |
13.0177.0593 |
13.177 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,761,000 |
1583 |
|
|
C. SƠ SINH |
|
1584 |
13.0199.0211 |
13.199 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
82,100 |
1585 |
13.0200.0074 |
13.200 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
479,000 |
1586 |
|
|
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH |
|
1587 |
13.0221.0695 |
13.221 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5,528,000 |
1588 |
13.0222.0631 |
13.222 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
1589 |
13.0223.0700 |
13.223 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4,744,000 |
1590 |
13.0224.0631 |
13.224 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
1591 |
|
|
E. PHÁ THAI |
|
1592 |
13.0235.0727 |
13.235 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
587,000 |
1593 |
13.0240.0631 |
13.240 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
1594 |
13.0241.0644 |
13.241 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
384,000 |
1595 |
|
|
XIV. MẮT |
|
1596 |
14.0005.0815 |
14.5 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2,654,000 |
1597 |
|
14.6 |
Phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên |
|
1598 |
|
14.9 |
Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo |
|
1599 |
14.0025.0735 |
14.25 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
312,000 |
1600 |
14.0032.0787 |
14.32 |
Mở bao sau đục bằng laser |
257,000 |
1601 |
14.0042.0811 |
14.42 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,212,000 |
1602 |
14.0043.0811 |
14.43 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,212,000 |
1603 |
14.0044.0833 |
14.44 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1,634,000 |
1604 |
14.0046.0812 |
14.46 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1,970,000 |
1605 |
14.0047.0860 |
14.47 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
1,213,000 |
1606 |
14.0049.0733 |
14.49 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
1,234,000 |
1607 |
14.0050.0807 |
14.50 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
934,000 |
1608 |
14.0061.0802 |
14.61 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,040,000 |
1609 |
14.0068.0763 |
14.68 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
770,000 |
1610 |
14.0072.0781 |
14.72 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
893,000 |
1611 |
14.0073.0783 |
14.73 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,112,000 |
1612 |
14.0075.0807 |
14.75 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
934,000 |
1613 |
14.0079.0827 |
14.79 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,512,000 |
1614 |
14.0080.0847 |
14.80 |
Sinh thiết tổ chức mi |
150,000 |
1615 |
14.0082.0847 |
14.82 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
150,000 |
1616 |
14.0083.0836 |
14.83 |
Cắt u da mi không ghép |
724,000 |
1617 |
14.0084.0836 |
14.84 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
724,000 |
1618 |
14.0085.0834 |
14.85 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1,234,000 |
1619 |
14.0088.0736 |
14.88 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1,154,000 |
1620 |
14.0098.0739 |
14.98 |
Chích mủ mắt |
452,000 |
1621 |
14.0108.0820 |
14.108 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
793,000 |
1622 |
14.0109.0818 |
14.109 |
Phẫu thuật lác thông thường |
740,000 |
1623 |
14.0111.0075 |
14.111 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
32,900 |
1624 |
14.0112.0075 |
14.112 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
32,900 |
1625 |
14.0115.0862 |
14.115 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
598,000 |
1626 |
14.0116.0075 |
14.116 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
32,900 |
1627 |
14.0118.0826 |
14.118 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,304,000 |
1628 |
14.0119.0826 |
14.119 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,304,000 |
1629 |
14.0120.0826 |
14.120 |
Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1,304,000 |
1630 |
14.0121.0860 |
14.121 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
1,213,000 |
1631 |
14.0122.0826 |
14.122 |
Cắt cơ Muller |
1,304,000 |
1632 |
14.0124.0838 |
14.124 |
Vá da tạo hình mi |
1,062,000 |
1633 |
14.0125.0829 |
14.125 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
840,000 |
1634 |
14.0126.0829 |
14.126 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
840,000 |
1635 |
|
14.127 |
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) |
|
1636 |
14.0128.0826 |
14.128 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1,304,000 |
1637 |
14.0131.0826 |
14.131 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
1,304,000 |
1638 |
|
14.133 |
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi |
|
1639 |
14.0136.0817 |
14.136 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
643,000 |
1640 |
14.0137.0817 |
14.137 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643,000 |
1641 |
|
14.138 |
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
|
1642 |
14.0145.0810 |
14.145 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
520,000 |
1643 |
14.0149.0841 |
14.149 |
Mở góc tiền phòng |
1,112,000 |
1644 |
14.0150.0805 |
14.150 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
1,104,000 |
1645 |
14.0157.0863 |
14.157 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
523,000 |
1646 |
14.0158.0851 |
14.158 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) |
220,000 |
1647 |
14.0159.0857 |
14.159 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
47,500 |
1648 |
14.0162.0796 |
14.162 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
740,000 |
1649 |
14.0163.0796 |
14.163 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
740,000 |
1650 |
14.0164.0732 |
14.164 |
Cắt bỏ túi lệ |
840,000 |
1651 |
14.0165.0823 |
14.165 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870,000 |
1652 |
14.0166.0780 |
14.166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
327,000 |
1653 |
14.0166.0777 |
14.166.1 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
665,000 |
1654 |
14.0166.0778 |
14.166.2 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
82,100 |
1655 |
14.0168.0764 |
14.168 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400,000 |
1656 |
14.0169.0738 |
14.169 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
78,400 |
1657 |
|
14.170 |
Phẫu thuật lác người lớn |
|
1658 |
14.0171.0769 |
14.171 |
Khâu da mi đơn giản |
809,000 |
1659 |
14.0172.0772 |
14.172 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 |
1660 |
14.0174.0773 |
14.174 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000 |
1661 |
14.0175.0839 |
14.175 |
Khâu phủ kết mạc |
638,000 |
1662 |
14.0176.0770 |
14.176 |
Khâu giác mạc |
764,000 |
1663 |
14.0177.0765 |
14.177 |
Khâu củng mạc |
814,000 |
1664 |
14.0178.0767 |
14.178 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,112,000 |
1665 |
14.0179.0770 |
14.179 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764,000 |
1666 |
14.0180.0805 |
14.180 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,104,000 |
1667 |
14.0183.0796 |
14.183 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
740,000 |
1668 |
14.0187.0788 |
14.187 |
Phẫu thuật quặm |
1,235,000 |
1669 |
14.0188.0788 |
14.188 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,235,000 |
1670 |
14.0191.0789 |
14.191 |
Mổ quặm bẩm sinh |
638,000 |
1671 |
14.0192.0075 |
14.192 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32,900 |
1672 |
14.0193.0856 |
14.193 |
Tiêm dưới kết mạc |
47,500 |
1673 |
14.0194.0857 |
14.194 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47,500 |
1674 |
14.0195.0857 |
14.195 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
47,500 |
1675 |
|
14.196 |
Tiêm nội mô giác mạc |
|
1676 |
14.0197.0855 |
14.197.1 |
Bơm thông lệ đạo |
59,400 |
1677 |
14.0197.0854 |
14.197.2 |
Bơm thông lệ đạo |
94,400 |
1678 |
14.0198.0784 |
14.198 |
Lấy máu làm huyết thanh |
54,800 |
1679 |
14.0200.0782 |
14.200 |
Lấy dị vật kết mạc |
64,400 |
1680 |
14.0201.0769 |
14.201 |
Khâu kết mạc |
809,000 |
1681 |
14.0202.0785 |
14.202 |
Lấy calci kết mạc |
35,200 |
1682 |
14.0203.0075 |
14.203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32,900 |
1683 |
14.0204.0075 |
14.204 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,900 |
1684 |
14.0205.0759 |
14.205 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47,900 |
1685 |
14.0206.0730 |
14.206 |
Bơm rửa lệ đạo |
36,700 |
1686 |
14.0207.0738 |
14.207 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78,400 |
1687 |
14.0210.0799 |
14.210 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200 |
1688 |
14.0211.0842 |
14.211 |
Rửa cùng đồ |
41,600 |
1689 |
14.0212.0864 |
14.212 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
339,000 |
1690 |
14.0213.0778 |
14.213 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
82,100 |
1691 |
14.0214.0778 |
14.214 |
Bóc giả mạc |
82,100 |
1692 |
14.0215.0505 |
14.215 |
Rạch áp xe mi |
186,000 |
1693 |
14.0216.0505 |
14.216 |
Rạch áp xe túi lệ |
186,000 |
1694 |
14.0218.0849 |
14.218 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52,500 |
1695 |
14.0219.0849 |
14.219 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
52,500 |
1696 |
14.0222.0801 |
14.222 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
107,000 |
1697 |
|
14.223 |
Khám lâm sàng mắt |
|
1698 |
|
14.225 |
Gây mê để khám |
|
1699 |
|
14.229 |
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
|
1700 |
|
14.233 |
Phẫu thuật tạo nếp mi |
|
1701 |
|
14.234 |
Phẫu thuật điều trị hở mi |
|
1702 |
|
14.236 |
Phẫu thuật tạo hình mi |
|
1703 |
14.0240.0845 |
14.240 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
59,500 |
1704 |
14.0250.0852 |
14.250 |
Test thử cảm giác giác mạc |
39,600 |
1705 |
14.0251.0852 |
14.251 |
Test phát hiện khô mắt |
39,600 |
1706 |
14.0252.0801 |
14.252 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
107,000 |
1707 |
14.0258.0754 |
14.258 |
Đo khúc xạ máy |
9,900 |
1708 |
14.0262.0751 |
14.262 |
Đo độ lác |
63,800 |
1709 |
14.0265.0751 |
14.265 |
Đo thị giác 2 mắt |
63,800 |
1710 |
14.0266.0865 |
14.266 |
Đo độ sâu tiền phòng |
192,000 |
1711 |
14.0293.0002 |
14.293 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
76,200 |
1712 |
|
|
XV. TAI MŨI HỌNG |
|
1713 |
|
|
A. TAI – TAI THẦN KINH |
|
1714 |
15.0020.0911 |
15.20 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
3,720,000 |
1715 |
15.0027.0911 |
15.27 |
Mở sào bào |
3,720,000 |
1716 |
15.0033.1001 |
15.33 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
1,415,000 |
1717 |
15.0034.0997 |
15.34 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,720,000 |
1718 |
15.0035.0971 |
15.35 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3,040,000 |
1719 |
15.0043.0874 |
15.43 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
1,990,000 |
1720 |
15.0045.0909 |
15.45 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
1,334,000 |
1721 |
15.0046.0872 |
15.46 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
486,000 |
1722 |
15.0048.0971 |
15.48 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,040,000 |
1723 |
15.0049.0971 |
15.49 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,040,000 |
1724 |
15.0050.0994 |
15.50 |
Chích rạch màng nhĩ |
61,200 |
1725 |
15.0051.0216 |
15.51 |
Khâu vết rách vành tai |
178,000 |
1726 |
15.0052.0993 |
15.52 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
115,000 |
1727 |
15.0053.1002 |
15.53 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
954,000 |
1728 |
15.0054.0902 |
15.54 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
514,000 |
1729 |
15.0055.0902 |
15.55 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
514,000 |
1730 |
15.0056.0882 |
15.56 |
Chọc hút dịch vành tai |
52,600 |
1731 |
15.0058.0899 |
15.58 |
Làm thuốc tai |
20,500 |
1732 |
15.0059.0908 |
15.59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62,900 |
1733 |
|
|
B. MŨI-XOANG |
|
1734 |
15.0077.0978 |
15.77 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
2,955,000 |
1735 |
15.0078.0978 |
15.78 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
2,955,000 |
1736 |
15.0079.0969 |
15.79 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
3,873,000 |
1737 |
15.0081.0918 |
15.81 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
663,000 |
1738 |
15.0085.0975 |
15.85 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
4,922,000 |
1739 |
15.0086.1001 |
15.86 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1,415,000 |
1740 |
15.0091.0961 |
15.91 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9,019,000 |
1741 |
15.0097.0960 |
15.97 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2,750,000 |
1742 |
15.0098.0929 |
15.98 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1,574,000 |
1743 |
15.0099.1001 |
15.99 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1,415,000 |
1744 |
15.0103.0942 |
15.103 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
3,873,000 |
1745 |
15.0104.0942 |
15.104 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3,873,000 |
1746 |
15.0105.0969 |
15.105 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,873,000 |
1747 |
15.0106.0969 |
15.106 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,873,000 |
1748 |
15.0107.0969 |
15.107 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) |
3,873,000 |
1749 |
15.0109.0969 |
15.109 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
3,873,000 |
1750 |
15.0110.0970 |
15.110 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3,188,000 |
1751 |
15.0111.0970 |
15.111 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
3,188,000 |
1752 |
15.0112.0970 |
15.112 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3,188,000 |
1753 |
15.0113.0970 |
15.113 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,188,000 |
1754 |
15.0117.1001 |
15.117 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1,415,000 |
1755 |
15.0123.0912 |
15.123 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
1756 |
15.0130.0922 |
15.130 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
447,000 |
1757 |
15.0131.0922 |
15.131 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
447,000 |
1758 |
15.0132.0867 |
15.132 |
Bẻ cuốn mũi |
133,000 |
1759 |
15.0133.0867 |
15.133 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
133,000 |
1760 |
15.0134.0912 |
15.134 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
1761 |
15.0135.0168 |
15.135 |
Sinh thiết hốc mũi |
126,000 |
1762 |
15.0136.1005 |
15.136 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
290,000 |
1763 |
15.0137.0931 |
15.137 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
1,559,000 |
1764 |
15.0138.0920 |
15.138 |
Chọc rửa xoang hàm |
278,000 |
1765 |
15.0139.0897 |
15.139 |
Phương pháp Proetz |
57,600 |
1766 |
15.0140.0916 |
15.140 |
Nhét bấc mũi sau |
116,000 |
1767 |
15.0141.0916 |
15.141 |
Nhét bấc mũi trước |
116,000 |
1768 |
15.0142.0868 |
15.142 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
205,000 |
1769 |
15.0143.0906 |
15.143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673,000 |
1770 |
15.0144.0906 |
15.144 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673,000 |
1771 |
15.0145.1002 |
15.145 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
954,000 |
1772 |
15.0147.1006 |
15.147 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
140,000 |
1773 |
|
|
C. HỌNG-THANH QUẢN |
|
1774 |
15.0149.0937 |
15.149 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1,648,000 |
1775 |
15.0151.0937 |
15.151 |
Phẫu thuật cắt u Amydal |
1,648,000 |
1776 |
15.0152.0988 |
15.152 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2,814,000 |
1777 |
15.0154.0914 |
15.154 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
790,000 |
1778 |
15.0155.0958 |
15.155 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2,814,000 |
1779 |
15.0157.0929 |
15.157 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1,574,000 |
1780 |
15.0158.1002 |
15.158 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
954,000 |
1781 |
15.0159.0965 |
15.159 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3,002,000 |
1782 |
15.0160.1000 |
15.160 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh |
2,012,000 |
1783 |
15.0166.0978 |
15.166 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
2,955,000 |
1784 |
15.0167.0978 |
15.167 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê |
2,955,000 |
1785 |
15.0172.0964 |
15.172 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh |
5,321,000 |
1786 |
15.0174.0120 |
15.174 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
719,000 |
1787 |
15.0194.1001 |
15.194 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1,415,000 |
1788 |
15.0195.1002 |
15.195 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
954,000 |
1789 |
15.0196.1048 |
15.196 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
2,133,000 |
1790 |
15.0203.0988 |
15.203 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
2,814,000 |
1791 |
15.0204.1043 |
15.204 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1,014,000 |
1792 |
15.0205.1043 |
15.205 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1,014,000 |
1793 |
15.0206.0879 |
15.206 |
Chích áp xe sàn miệng |
263,000 |
1794 |
15.0207.0878 |
15.207 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263,000 |
1795 |
15.0208.0916 |
15.208 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
116,000 |
1796 |
15.0209.0996 |
15.209 |
Cắt phanh lưỡi |
729,000 |
1797 |
15.0211.0168 |
15.211 |
Sinh thiết u họng miệng |
126,000 |
1798 |
15.0212.0900 |
15.212 |
Lấy dị vật họng miệng |
40,800 |
1799 |
15.0213.0900 |
15.213 |
Lấy dị vật hạ họng |
40,800 |
1800 |
15.0214.1002 |
15.214 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
954,000 |
1801 |
15.0215.0895 |
15.215 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
79,100 |
1802 |
15.0218.0899 |
15.218 |
Bơm thuốc thanh quản |
20,500 |
1803 |
15.0219.1888 |
15.219 |
Đặt nội khí quản |
568,000 |
1804 |
15.0220.0206 |
15.220 |
Thay canuyn |
247,000 |
1805 |
15.0222.0898 |
15.222 |
Khí dung mũi họng |
20,400 |
1806 |
15.0223.0879 |
15.223 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
263,000 |
1807 |
15.0226.1005 |
15.226 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
290,000 |
1808 |
15.0227.1005 |
15.227 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
290,000 |
1809 |
15.0228.0932 |
15.228 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
513,000 |
1810 |
15.0229.0932 |
15.229 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
513,000 |
1811 |
15.0230.0932 |
15.230 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
513,000 |
1812 |
15.0231.0932 |
15.231 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
513,000 |
1813 |
15.0232.0135 |
15.232 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
244,000 |
1814 |
15.0233.0135 |
15.233 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
244,000 |
1815 |
15.0234.0925 |
15.234 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
703,000 |
1816 |
15.0235.0926 |
15.235 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
723,000 |
1817 |
15.0236.0925 |
15.236 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
703,000 |
1818 |
15.0237.0926 |
15.237 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
723,000 |
1819 |
15.0238.1004 |
15.238 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
508,000 |
1820 |
15.0239.1004 |
15.239 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
508,000 |
1821 |
15.0240.0904 |
15.240 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
703,000 |
1822 |
15.0241.1003 |
15.241 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
865,000 |
1823 |
15.0242.1004 |
15.242 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
508,000 |
1824 |
15.0243.0932 |
15.243 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
513,000 |
1825 |
15.0245.1003 |
15.245 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
865,000 |
1826 |
15.0249.1003 |
15.249 |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
865,000 |
1827 |
|
|
D. ĐẦU CỔ |
|
1828 |
15.0285.0357 |
15.285 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
4,166,000 |
1829 |
15.0286.0357 |
15.286 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
4,166,000 |
1830 |
15.0287.0357 |
15.287 |
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
4,166,000 |
1831 |
15.0288.2036 |
15.288 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
3,771,000 |
1832 |
15.0290.0955 |
15.290 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
3,002,000 |
1833 |
15.0299.0988 |
15.299 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
2,814,000 |
1834 |
15.0300.0955 |
15.300 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3,002,000 |
1835 |
15.0301.0216 |
15.301 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
178,000 |
1836 |
15.0302.0075 |
15.302 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
32,900 |
1837 |
15.0303.2047 |
15.303 |
Thay băng vết mổ |
82,400 |
1838 |
15.0304.0505 |
15.304 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
186,000 |
1839 |
15.0359.2036 |
15.359 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma |
3,771,000 |
1840 |
15.0360.0977 |
15.360 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) |
3,771,000 |
1841 |
15.0361.2036 |
15.361 |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
3,771,000 |
1842 |
15.0367.0924 |
15.367 |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên |
2,191,000 |
1843 |
|
|
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
|
1844 |
|
|
A. RĂNG |
|
1845 |
|
16.2 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant |
– |
1846 |
|
16.3 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant |
– |
1847 |
|
16.4 |
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant |
– |
1848 |
|
16.5 |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant |
– |
1849 |
|
16.7 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant |
– |
1850 |
|
16.6 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
|
1851 |
|
16.8 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant |
– |
1852 |
|
16.9 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant |
– |
1853 |
|
16.10 |
Phẫu thuật tách xương để cấy ghép Implant |
– |
1854 |
|
16.11 |
Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng |
– |
1855 |
|
16.13 |
Phẫu thuật đặt lưới Titanium tái tạo xương có hướng dẫn |
– |
1856 |
|
16.26 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc |
– |
1857 |
|
16.28 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô |
– |
1858 |
16.0035.1023 |
16.35 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
74,000 |
1859 |
16.0043.1020 |
16.43 |
Lấy cao răng |
134,000 |
1860 |
16.0050.1014 |
16.50.1 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
422,000 |
1861 |
16.0050.1012 |
16.50.2 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
565,000 |
1862 |
16.0050.1013 |
16.50.3 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
795,000 |
1863 |
16.0050.1015 |
16.50.4 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
925,000 |
1864 |
16.0057.1032 |
16.57 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
265,000 |
1865 |
16.0061.1011 |
16.61 |
Điều trị tủy lại |
954,000 |
1866 |
16.0068.1031 |
16.68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247,000 |
1867 |
16.0069.1031 |
16.69 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247,000 |
1868 |
16.0070.1031 |
16.70 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
247,000 |
1869 |
16.0071.1018 |
16.71 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
337,000 |
1870 |
16.0072.1018 |
16.72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337,000 |
1871 |
|
16.86 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
– |
1872 |
|
16.88 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
– |
1873 |
|
16.90 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
– |
1874 |
|
16.92 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
– |
1875 |
|
16.94 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
– |
1876 |
|
16.97 |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implants |
– |
1877 |
|
16.99 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
– |
1878 |
|
16.101 |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
– |
1879 |
|
16.102 |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
– |
1880 |
|
16.103 |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
– |
1881 |
16.0197.1036 |
16.197 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337,000 |
1882 |
16.0198.1026 |
16.198 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
207,000 |
1883 |
16.0199.1028 |
16.199 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
342,000 |
1884 |
16.0199.1028 |
16.199.1 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
342,000 |
1885 |
16.0200.1028 |
16.200 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
342,000 |
1886 |
16.0200.1028 |
16.200.1 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
342,000 |
1887 |
16.0201.1028 |
16.201 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
342,000 |
1888 |
16.0201.1028 |
16.201.1 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
342,000 |
1889 |
16.0201.1028 |
16.201.2 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
342,000 |
1890 |
16.0203.1026 |
16.203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207,000 |
1891 |
16.0204.1025 |
16.204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102,000 |
1892 |
16.0205.1024 |
16.205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190,000 |
1893 |
16.0206.1026 |
16.206 |
Nhổ răng thừa |
207,000 |
1894 |
16.0214.1007 |
16.214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158,000 |
1895 |
16.0216.1041 |
16.216 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295,000 |
1896 |
16.0217.1041 |
16.217 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295,000 |
1897 |
16.0218.1041 |
16.218 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
295,000 |
1898 |
16.0220.1042 |
16.220 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535,000 |
1899 |
16.0222.1035 |
16.222 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
212,000 |
1900 |
16.0223.1035 |
16.223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
212,000 |
1901 |
16.0224.1035 |
16.224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212,000 |
1902 |
16.0225.1035 |
16.225 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212,000 |
1903 |
16.0226.1035 |
16.226 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
212,000 |
1904 |
16.0230.1010 |
16.230 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
334,000 |
1905 |
16.0232.1016 |
16.232.1 |
Điều trị tủy răng sữa |
271,000 |
1906 |
16.0232.1017 |
16.232.2 |
Điều trị tủy răng sữa |
382,000 |
1907 |
16.0233.1050 |
16.233 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
460,000 |
1908 |
16.0235.1019 |
16.235 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97,000 |
1909 |
16.0236.1019 |
16.236 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
97,000 |
1910 |
16.0238.1029 |
16.238 |
Nhổ răng sữa |
37,300 |
1911 |
16.0239.1029 |
16.239 |
Nhổ chân răng sữa |
37,300 |
1912 |
|
|
B. HÀM MẶT |
|
1913 |
16.0243.1067 |
16.243 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,744,000 |
1914 |
16.0248.1069 |
16.248 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3,044,000 |
1915 |
16.0268.1068 |
16.268 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,644,000 |
1916 |
16.0269.1068 |
16.269 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,644,000 |
1917 |
16.0270.1068 |
16.270 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2,644,000 |
1918 |
16.0272.1095 |
16.272 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2,241,000 |
1919 |
16.0273.1095 |
16.273 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
2,241,000 |
1920 |
16.0274.1095 |
16.274 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
2,241,000 |
1921 |
16.0275.1095 |
16.275 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,241,000 |
1922 |
16.0276.1095 |
16.276 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2,241,000 |
1923 |
16.0278.1066 |
16.278 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,944,000 |
1924 |
16.0286.1068 |
16.286 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,644,000 |
1925 |
16.0287.1068 |
16.287 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2,644,000 |
1926 |
16.0294.1079 |
16.294 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,461,000 |
1927 |
16.0298.1009 |
16.298 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000 |
1928 |
16.0306.1043 |
16.306 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,014,000 |
1929 |
16.0316.1054 |
16.316 |
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V |
2,859,000 |
1930 |
|
16.321 |
Phẫu thuật cắt lồi xương |
– |
1931 |
16.0323.1081 |
16.323 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2,777,000 |
1932 |
|
16.329 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
– |
1933 |
|
16.332 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
– |
1934 |
16.0333.1070 |
16.333 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2,167,000 |
1935 |
16.0335.1022 |
16.335 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103,000 |
1936 |
16.0336.1053 |
16.336 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,662,000 |
1937 |
16.0337.1053 |
16.337 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,662,000 |
1938 |
16.0341.1087 |
16.341 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
2,493,000 |
1939 |
16.0342.1086 |
16.342 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
2,593,000 |
1940 |
16.0348.1089 |
16.348 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
2,822,000 |
1941 |
|
|
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
1942 |
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU |
|
1943 |
|
|
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) |
|
1944 |
17.0001.0254 |
17.1 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
34,900 |
1945 |
17.0004.0232 |
17.4 |
Điều trị bằng từ trường |
38,400 |
1946 |
17.0006.0231 |
17.6 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
45,400 |
1947 |
17.0007.0234 |
17.7 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41,400 |
1948 |
17.0008.0253 |
17.8 |
Điều trị bằng siêu âm |
45,600 |
1949 |
17.0009.0255 |
17.9 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
61,700 |
1950 |
17.0010.0236 |
17.10 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
28,800 |
1951 |
17.0011.0237 |
17.11 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35,200 |
1952 |
17.0012.0243 |
17.12 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
47,400 |
1953 |
17.0026.0220 |
17.26 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45,800 |
1954 |
|
|
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU |
|
1955 |
|
|
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
|
1956 |
17.0033.0266 |
17.33 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42,300 |
1957 |
17.0034.0267 |
17.34 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
46,900 |
1958 |
17.0037.0267 |
17.37 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
46,900 |
1959 |
17.0039.0267 |
17.39 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
46,900 |
1960 |
17.0043.0268 |
17.43 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
29,000 |
1961 |
17.0044.0268 |
17.44 |
Tập đi với gậy |
29,000 |
1962 |
17.0047.0268 |
17.47 |
Tập lên, xuống cầu thang |
29,000 |
1963 |
17.0053.0267 |
17.53 |
Tập vận động có trợ giúp |
46,900 |
1964 |
|
|
N. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT37) |
|
1965 |
17.0160.0245 |
17.160 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
53,600 |
1966 |
17.0250.0256 |
17.250 |
Tập do cứng khớp |
45,700 |
1967 |
17.0251.0268 |
17.251 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
29,000 |
1968 |
|
|
XVIII. ĐIỆN QUANG |
|
1969 |
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
|
1970 |
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ |
|
1971 |
18.0001.0001 |
18.1 |
Siêu âm tuyến giáp |
43,900 |
1972 |
18.0002.0001 |
18.2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43,900 |
1973 |
18.0003.0001 |
18.3 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43,900 |
1974 |
18.0004.0001 |
18.4 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43,900 |
1975 |
18.0005.0069 |
18.5 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
82,300 |
1976 |
18.0006.0001 |
18.6 |
Siêu âm hốc mắt |
43,900 |
1977 |
18.0008.0001 |
18.8 |
Siêu âm nhãn cầu |
43,900 |
1978 |
18.0010.0069 |
18.10 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
82,300 |
1979 |
|
|
2. Siêu âm vùng ngực |
|
1980 |
18.0011.0001 |
18.11 |
Siêu âm màng phổi |
43,900 |
1981 |
18.0012.0001 |
18.12 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
43,900 |
1982 |
18.0013.0001 |
18.13 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
43,900 |
1983 |
|
|
3. Siêu âm ổ bụng |
|
1984 |
18.0015.0001 |
18.15 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43,900 |
1985 |
18.0016.0001 |
18.16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43,900 |
1986 |
18.0018.0001 |
18.18 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43,900 |
1987 |
18.0020.0001 |
18.20 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43,900 |
1988 |
18.0021.0069 |
18.21 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
82,300 |
1989 |
18.0022.0069 |
18.22 |
Siêu âm Doppler gan lách |
82,300 |
1990 |
18.0023.0004 |
18.23 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
222,000 |
1991 |
18.0024.0004 |
18.24 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
222,000 |
1992 |
18.0025.0069 |
18.25 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
82,300 |
1993 |
18.0026.0069 |
18.26 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
82,300 |
1994 |
18.0029.0004 |
18.29 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
222,000 |
1995 |
|
|
4. Siêu âm sản phụ khoa |
|
1996 |
18.0030.0001 |
18.30 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43,900 |
1997 |
18.0031.0003 |
18.31 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
181,000 |
1998 |
18.0032.0069 |
18.32 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
82,300 |
1999 |
18.0033.0004 |
18.33 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
222,000 |
2000 |
18.0034.0001 |
18.34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43,900 |
2001 |
18.0035.0001 |
18.35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43,900 |
2002 |
18.0036.0001 |
18.36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43,900 |
2003 |
18.0037.0004 |
18.37 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
222,000 |
2004 |
|
|
5. Siêu âm cơ xương khớp |
|
2005 |
18.0043.0001 |
18.43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43,900 |
2006 |
18.0044.0001 |
18.44 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43,900 |
2007 |
|
|
6. Siêu âm tim, mạch máu |
|
2008 |
18.0045.0004 |
18.45 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
222,000 |
2009 |
18.0048.0004 |
18.48 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
222,000 |
2010 |
18.0049.0004 |
18.49 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
222,000 |
2011 |
18.0052.0004 |
18.52 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
222,000 |
2012 |
|
|
7. Siêu âm vú |
|
2013 |
18.0054.0001 |
18.54 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43,900 |
2014 |
18.0055.0069 |
18.55 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
82,300 |
2015 |
18.0056.0069 |
18.56 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
82,300 |
2016 |
|
|
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam |
|
2017 |
18.0057.0001 |
18.57 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43,900 |
2018 |
18.0058.0069 |
18.58 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
82,300 |
2019 |
18.0059.0001 |
18.59 |
Siêu âm dương vật |
43,900 |
2020 |
|
|
9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt |
|
2021 |
18.0065.0069 |
18.65 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
82,300 |
2022 |
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) |
|
2023 |
|
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy |
|
2024 |
18.0067.0029 |
18.67 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
97,200 |
2025 |
18.0068.0029 |
18.68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
97,200 |
2026 |
18.0069.0028 |
18.69 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
65,400 |
2027 |
18.0070.0028 |
18.70 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
65,400 |
2028 |
18.0071.0029 |
18.71 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
97,200 |
2029 |
18.0072.0028 |
18.72 |
Chụp Xquang Blondeau |
65,400 |
2030 |
18.0073.0028 |
18.73 |
Chụp Xquang Hirtz |
65,400 |
2031 |
18.0074.0028 |
18.74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
65,400 |
2032 |
18.0075.0028 |
18.75 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
65,400 |
2033 |
18.0076.0028 |
18.76 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
65,400 |
2034 |
18.0078.0028 |
18.78 |
Chụp Xquang Schuller |
65,400 |
2035 |
18.0080.0028 |
18.80 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
65,400 |
2036 |
18.0081.2002 |
18.81 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18,900 |
2037 |
18.0083.0028 |
18.83 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
65,400 |
2038 |
18.0083.0028 |
18.83.1 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
65,400 |
2039 |
18.0084.0028 |
18.84 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
65,400 |
2040 |
18.0086.0029 |
18.86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97,200 |
2041 |
18.0087.0029 |
18.87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
97,200 |
2042 |
18.0088.0030 |
18.88 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
122,000 |
2043 |
18.0089.0029 |
18.89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
97,200 |
2044 |
18.0090.0029 |
18.90 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
2045 |
18.0091.0029 |
18.91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97,200 |
2046 |
18.0092.0029 |
18.92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97,200 |
2047 |
18.0093.0029 |
18.93 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
97,200 |
2048 |
18.0094.0029 |
18.94 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
97,200 |
2049 |
18.0096.0029 |
18.96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97,200 |
2050 |
18.0097.0030 |
18.97 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
122,000 |
2051 |
18.0098.0028 |
18.98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65,400 |
2052 |
18.0099.0028 |
18.99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65,400 |
2053 |
18.0100.0028 |
18.100 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65,400 |
2054 |
18.0101.0028 |
18.101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
2055 |
18.0102.0029 |
18.102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97,200 |
2056 |
18.0103.0029 |
18.103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97,200 |
2057 |
18.0104.0029 |
18.104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
2058 |
18.0105.0028 |
18.105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
65,400 |
2059 |
18.0106.0029 |
18.106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97,200 |
2060 |
18.0107.0029 |
18.107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
2061 |
18.0108.0029 |
18.108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
2062 |
18.0109.0028 |
18.109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
65,400 |
2063 |
18.0110.0028 |
18.110 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
65,400 |
2064 |
18.0111.0029 |
18.111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
97,200 |
2065 |
18.0112.0029 |
18.112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
2066 |
18.0113.0029 |
18.113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
97,200 |
2067 |
18.0114.0029 |
18.114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
97,200 |
2068 |
18.0115.0029 |
18.115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
2069 |
18.0116.0029 |
18.116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
2070 |
18.0117.0029 |
18.117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97,200 |
2071 |
18.0118.0030 |
18.118 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
121,000 |
2072 |
18.0119.0028 |
18.119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65,400 |
2073 |
18.0120.0028 |
18.120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
65,400 |
2074 |
18.0121.0029 |
18.121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
97,200 |
2075 |
18.0122.0029 |
18.122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
97,200 |
2076 |
18.0123.0028 |
18.123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
65,400 |
2077 |
18.0124.0034 |
18.124 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
224,000 |
2078 |
18.0125.0028 |
18.125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
65,400 |
2079 |
18.0129.0029 |
18.129 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
97,200 |
2080 |
|
|
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
|
2081 |
18.0130.0035 |
18.130 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
224,000 |
2082 |
18.0131.0017 |
18.131 |
Chụp Xquang ruột non |
116,000 |
2083 |
18.0132.0036 |
18.132 |
Chụp Xquang đại tràng |
264,000 |
2084 |
18.0133.0019 |
18.133 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
240,000 |
2085 |
18.0135.0025 |
18.135 |
Chụp Xquang đường dò |
406,000 |
2086 |
18.0136.0039 |
18.136 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt |
386,000 |
2087 |
18.0138.0031 |
18.138 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
411,000 |
2088 |
18.0140.0032 |
18.140 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
609,000 |
2089 |
18.0141.0032 |
18.141 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
609,000 |
2090 |
18.0142.0021 |
18.142 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
529,000 |
2091 |
18.0143.0033 |
18.143 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
564,000 |
2092 |
18.0144.0022 |
18.144 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
206,000 |
2093 |
|
|
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT) |
|
2094 |
|
|
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
|
2095 |
18.0149.0040 |
18.149 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
2096 |
18.0150.0041 |
18.150 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
2097 |
18.0151.0041 |
18.151 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
2098 |
18.0155.0040 |
18.155 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
2099 |
18.0156.0041 |
18.156 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
2100 |
18.0158.0040 |
18.158 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
2101 |
18.0159.0041 |
18.159 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
2102 |
18.0160.0040 |
18.160 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
2103 |
|
|
2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy |
|
2104 |
18.0164.0040 |
18.164 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) |
522,000 |
2105 |
18.0164.0040 |
18.164.1 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) |
522,000 |
2106 |
18.0164.0040 |
18.164.2 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) |
522,000 |
2107 |
18.0165.0043 |
18.165 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,446,000 |
2108 |
18.0166.0042 |
18.166 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2109 |
18.0167.0042 |
18.167 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2110 |
18.0168.0042 |
18.168 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2111 |
18.0169.0042 |
18.169 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2112 |
18.0170.0042 |
18.170 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2113 |
18.0171.0043 |
18.171 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,446,000 |
2114 |
18.0172.0042 |
18.172 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2115 |
18.0174.0043 |
18.174 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
1,446,000 |
2116 |
18.0175.0042 |
18.175 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2117 |
18.0176.0042 |
18.176 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2118 |
18.0177.0043 |
18.177 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
1,446,000 |
2119 |
|
|
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy |
|
2120 |
18.0191.0040 |
18.191 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
2121 |
18.0192.0041 |
18.192 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
2122 |
|
|
5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãy |
|
2123 |
18.0200.0043 |
18.200 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,446,000 |
2124 |
18.0201.0042 |
18.201 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
2125 |
|
18.203 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u |
|
2126 |
18.0204.0043 |
18.204 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) |
1,446,000 |
2127 |
18.0205.0042 |
18.205 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
2128 |
18.0206.0042 |
18.206 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
2129 |
18.0207.0042 |
18.207 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
2130 |
|
|
7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy |
|
2131 |
18.0219.0040 |
18.219 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
2132 |
18.0220.0040 |
18.220.1 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
2133 |
18.0220.0041 |
18.220.2 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
2134 |
18.0221.0040 |
18.221 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
2135 |
18.0222.0040 |
18.222 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
2136 |
18.0223.0041 |
18.223 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
2137 |
|
|
8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy |
|
2138 |
18.0231.0042 |
18.231 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2139 |
18.0232.0042 |
18.232 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2140 |
18.0233.0042 |
18.233 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2141 |
18.0234.0042 |
18.234 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2142 |
18.0235.0042 |
18.235 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2143 |
18.0236.0042 |
18.236 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2144 |
18.0242.0042 |
18.242 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) |
1,701,000 |
2145 |
|
|
10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy |
|
2146 |
18.0255.0040 |
18.255 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
2147 |
18.0256.0041 |
18.256 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
2148 |
18.0257.0040 |
18.257 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
2149 |
18.0258.0041 |
18.258 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
2150 |
18.0259.0040 |
18.259 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang |
522,000 |
2151 |
18.0260.0041 |
18.260 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
2152 |
18.0261.0040 |
18.261 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
2153 |
18.0262.0041 |
18.262 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
2154 |
18.0264.0040 |
18.264 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
2155 |
|
|
11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy |
|
2156 |
18.0268.0043 |
18.268 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,446,000 |
2157 |
18.0269.0042 |
18.269 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
2158 |
18.0270.0043 |
18.270 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,446,000 |
2159 |
18.0271.0042 |
18.271 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
2160 |
18.0272.0043 |
18.272 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,446,000 |
2161 |
18.0273.0042 |
18.273 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
2162 |
18.0274.0043 |
18.274 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,446,000 |
2163 |
18.0275.0042 |
18.275 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
2164 |
18.0276.0042 |
18.276 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
2165 |
18.0277.0043 |
18.277 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,446,000 |
2166 |
18.0278.0042 |
18.278 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
2167 |
18.0280.0042 |
18.280 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
2168 |
18.0281.0042 |
18.281 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) |
1,701,000 |
2169 |
|
|
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ) |
|
2170 |
|
|
1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu – mặt – cổ máy từ lực 0.2-1.5T |
|
2171 |
18.0296.0066 |
18.296 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2172 |
18.0297.0065 |
18.297 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2173 |
18.0298.0066 |
18.298 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2174 |
18.0299.0065 |
18.299 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2175 |
18.0302.0065 |
18.302 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2176 |
18.0303.0066 |
18.303 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2177 |
18.0304.0065 |
18.304 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2178 |
18.0307.0068 |
18.307 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI – Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
3,165,000 |
2179 |
18.0310.0066 |
18.310 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2180 |
18.0311.0065 |
18.311 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2181 |
18.0312.0068 |
18.312 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
3,165,000 |
2182 |
|
|
2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T |
|
2183 |
18.0314.0065 |
18.314 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2184 |
|
|
3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T |
|
2185 |
18.0319.0066 |
18.319 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2186 |
18.0321.0066 |
18.321 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2187 |
18.0323.0065 |
18.323 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2188 |
|
|
4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống – ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T |
|
2189 |
18.0334.0066 |
18.334 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2190 |
18.0335.0065 |
18.335 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2191 |
18.0336.0066 |
18.336 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực |
1,311,000 |
2192 |
18.0337.0065 |
18.337 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2193 |
18.0338.0066 |
18.338 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2194 |
18.0339.0065 |
18.339 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2195 |
18.0340.0066 |
18.340 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2196 |
18.0341.0065 |
18.341 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2197 |
18.0343.0066 |
18.343 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2198 |
18.0345.0066 |
18.345 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
1,311,000 |
2199 |
18.0346.0065 |
18.346 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,214,000 |
2200 |
|
|
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP |
|
2201 |
|
|
5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
|
2202 |
18.0601.0063 |
18.601 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm |
1,235,000 |
2203 |
18.0602.0063 |
18.602 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
1,235,000 |
2204 |
18.0605.0170 |
18.605 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
828,000 |
2205 |
18.0609.0170 |
18.609 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
828,000 |
2206 |
18.0610.0090 |
18.610 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
151,000 |
2207 |
18.0611.0170 |
18.611 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
828,000 |
2208 |
18.0618.0170 |
18.618 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
828,000 |
2209 |
18.0619.0090 |
18.619 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
151,000 |
2210 |
18.0620.0087 |
18.620 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
152,000 |
2211 |
18.0622.0085 |
18.622 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
221,000 |
2212 |
18.0623.0082 |
18.623 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
177,000 |
2213 |
18.0625.0087 |
18.625 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
152,000 |
2214 |
18.0626.0608 |
18.626 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
722,000 |
2215 |
18.0628.0081 |
18.628 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
247,000 |
2216 |
18.0629.0166 |
18.629 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
558,000 |
2217 |
18.0632.0165 |
18.632 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
597,000 |
2218 |
18.0633.0165 |
18.633 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
597,000 |
2219 |
18.0703.0001 |
18.703 |
Siêu âm tại giường |
43,900 |
2220 |
|
|
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP |
|
2221 |
|
|
B. TAI – MŨI – HỌNG |
|
2222 |
20.0008.0932 |
20.8 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
513,000 |
2223 |
20.0010.0990 |
20.10 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
213,000 |
2224 |
20.0013.0933 |
20.13 |
Nội soi tai mũi họng |
104,000 |
2225 |
20.0013.2048 |
20.13.1 |
Nội soi tai mũi họng (nội soi tai hoặc mũi hoặc họng) |
40000 |
2226 |
|
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG |
|
2227 |
|
20.58.1 |
Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày – đại tràng) |
|
2228 |
|
20.58.2 |
Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày – đại tràng) |
|
2229 |
20.0059.0140 |
20.59 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
728,000 |
2230 |
20.0063.0142 |
20.63 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
825,000 |
2231 |
20.0066.0143 |
20.66 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
982,000 |
2232 |
20.0067.0140 |
20.67 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
728,000 |
2233 |
20.0070.0500 |
20.70 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
1,696,000 |
2234 |
20.0071.0184 |
20.71 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
576,000 |
2235 |
20.0072.0191 |
20.72 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
243,000 |
2236 |
20.0073.0136 |
20.73 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
408,000 |
2237 |
20.0073.0136 |
20.73.1 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
408,000 |
2238 |
03.1067.0498 |
20.74 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
1,038,000 |
2239 |
03.1067.0498 |
20.74.1 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
1,038,000 |
2240 |
20.0079.0134 |
20.79 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
433,000 |
2241 |
20.0080.0135 |
20.80 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
244,000 |
2242 |
20.0080.0135 |
20.80.1 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
244,000 |
2243 |
20.0081.0137 |
20.81 |
Nội soi đại tràng sigma |
305,000 |
2244 |
20.0081.0137 |
20.81.1 |
Nội soi đại tràng sigma |
305,000 |
2245 |
|
|
E. TIẾT NIỆU |
|
2246 |
20.0084.0440 |
20.84 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
1,279,000 |
2247 |
20.0085.0115 |
20.85 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
944,000 |
2248 |
20.0087.0152 |
20.87 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
893,000 |
2249 |
20.0089.0072 |
20.89 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
467,000 |
2250 |
|
|
H. PHỤ SẢN |
|
2251 |
|
|
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
2252 |
|
|
A. TIM, MẠCH |
|
2253 |
21.0007.1798 |
21.7 |
Holter huyết áp |
198,000 |
2254 |
21.0014.1778 |
21.14 |
Điện tim thường |
32,800 |
2255 |
|
|
B. HÔ HẤP |
|
2256 |
|
|
C. THẦN KINH, TÂM THẦN |
|
2257 |
21.0037.1777 |
21.37 |
Ghi điện não đồ vi tính |
64,300 |
2258 |
21.0040.1777 |
21.40 |
Ghi điện não đồ thông thường |
64,300 |
2259 |
|
|
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU |
|
2260 |
|
|
Đ. TAI MŨI HỌNG |
|
2261 |
21.0060.0890 |
21.60 |
Đo thính lực đơn âm |
42,400 |
2262 |
|
|
E. MẮT |
|
2263 |
21.0076.0752 |
21.76 |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
54,800 |
2264 |
21.0077.0852 |
21.77 |
Test thử cảm giác giác mạc |
39,600 |
2265 |
21.0079.0801 |
21.79 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
107,000 |
2266 |
21.0083.0848 |
21.83 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) |
29,900 |
2267 |
21.0084.0754 |
21.84 |
Đo khúc xạ máy |
9,900 |
2268 |
21.0087.0751 |
21.87 |
Đo độ lác |
63,800 |
2269 |
21.0092.0755 |
21.92 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
25,900 |
2270 |
|
|
G. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
2271 |
21.0102.0070 |
21.102 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
141,000 |
2272 |
|
|
H. NỘI TIẾT |
|
2273 |
21.0106.1800 |
21.106 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
130,000 |
2274 |
21.0119.1801 |
21.119 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000 |
2275 |
21.0120.1801 |
21.120 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000 |
2276 |
21.0121.1801 |
21.121 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000 |
2277 |
21.0122.1800 |
21.122 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
130,000 |
2278 |
|
|
XXII. HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU |
|
2279 |
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
|
2280 |
22.0001.1352 |
22.1 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
63,500 |
2281 |
22.0005.1354 |
22.5 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40,400 |
2282 |
22.0008.1353 |
22.8 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
40,400 |
2283 |
22.0011.1254 |
22.11 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
56,500 |
2284 |
22.0012.1254 |
22.12 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
56,500 |
2285 |
22.0013.1242 |
22.13 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
102,000 |
2286 |
22.0021.1219 |
22.21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14,900 |
2287 |
22.0043.1241 |
22.43 |
Định lượng FDP |
138,000 |
2288 |
|
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC |
|
2289 |
22.0102.1341 |
22.102 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
38,000 |
2290 |
22.0117.1503 |
22.117 |
Định lượng sắt huyết thanh |
32,300 |
2291 |
|
|
C. TẾ BÀO HỌC |
|
2292 |
22.0120.1370 |
22.120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40,400 |
2293 |
22.0121.1369 |
22.121 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46,200 |
2294 |
22.0122.1367 |
22.122 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
106,000 |
2295 |
22.0125.1298 |
22.125 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
69,300 |
2296 |
22.0127.0091 |
22.127 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
530,000 |
2297 |
22.0129.1415 |
22.129 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
147,000 |
2298 |
22.0134.1296 |
22.134 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
26,400 |
2299 |
22.0136.1363 |
22.136 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
17,300 |
2300 |
22.0138.1362 |
22.138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36,900 |
2301 |
22.0140.1360 |
22.140 |
Tìm giun chỉ trong máu |
34,600 |
2302 |
22.0143.1303 |
22.143 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34,600 |
2303 |
22.0144.1364 |
22.144 |
Tìm tế bào Hargraves |
64,600 |
2304 |
22.0150.1594 |
22.150 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43,100 |
2305 |
22.0151.1594 |
22.151 |
Cặn Addis |
43,100 |
2306 |
22.0152.1609 |
22.152 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,000 |
2307 |
22.0153.1610 |
22.153 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
91,600 |
2308 |
22.0154.1735 |
22.154 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
159,000 |
2309 |
22.0160.1345 |
22.160 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
17,300 |
2310 |
22.0163.1412 |
22.163 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
34,600 |
2311 |
|
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
|
2312 |
22.0268.1330 |
22.268 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
28,800 |
2313 |
22.0274.1326 |
22.274 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
74,800 |
2314 |
22.0279.1269 |
22.279 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
39,100 |
2315 |
22.0280.1269 |
22.280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39,100 |
2316 |
22.0281.1281 |
22.281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
207,000 |
2317 |
22.0283.1269 |
22.283 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
39,100 |
2318 |
22.0284.1270 |
22.284 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
57,700 |
2319 |
22.0285.1267 |
22.285 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,100 |
2320 |
22.0286.1268 |
22.286 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
20,700 |
2321 |
22.0287.1272 |
22.287 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
46,200 |
2322 |
22.0288.1271 |
22.288 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
28,800 |
2323 |
22.0291.1280 |
22.291 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31,100 |
2324 |
22.0292.1280 |
22.292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31,100 |
2325 |
22.0304.1306 |
22.304 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80,800 |
2326 |
22.0308.1306 |
22.308 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80,800 |
2327 |
|
|
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC |
|
2328 |
22.0347.1439 |
22.347 |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) |
115,000 |
2329 |
22.0348.1344 |
22.348 |
Xét nghiệm Đường-Ham |
69,300 |
2330 |
22.0352.1227 |
22.352 |
Điện di huyết sắc tố |
358,000 |
2331 |
|
|
G. TRUYỀN MÁU |
|
2332 |
|
22.462 |
Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật RPR |
|
2333 |
|
|
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG |
|
2334 |
22.0499.0163 |
22.499 |
Rút máu để điều trị |
236,000 |
2335 |
22.0502.1267 |
22.502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
23,100 |
2336 |
|
|
N. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC |
|
2337 |
22.0629.1717 |
22.629 |
Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch) |
298,000 |
2338 |
22.0630.1637 |
22.630 |
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) |
130,000 |
2339 |
|
|
XXIII. HÓA SINH |
|
2340 |
|
|
A. MÁU |
|
2341 |
23.0003.1494 |
23.3 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,500 |
2342 |
23.0007.1494 |
23.7 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,500 |
2343 |
23.0009.1493 |
23.9 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) |
21,500 |
2344 |
23.0010.1494 |
23.10 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,500 |
2345 |
23.0018.1457 |
23.18 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
91,600 |
2346 |
23.0019.1493 |
23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,500 |
2347 |
23.0020.1493 |
23.20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,500 |
2348 |
23.0024.1464 |
23.24 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
86,200 |
2349 |
23.0025.1493 |
23.25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,500 |
2350 |
23.0026.1493 |
23.26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21,500 |
2351 |
23.0027.1493 |
23.27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,500 |
2352 |
23.0029.1473 |
23.29 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,900 |
2353 |
23.0030.1472 |
23.30 |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] |
16,100 |
2354 |
23.0032.1468 |
23.32 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
139,000 |
2355 |
23.0033.1470 |
23.33 |
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
139,000 |
2356 |
23.0034.1469 |
23.34 |
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
150,000 |
2357 |
23.0035.1471 |
23.35 |
Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
134,000 |
2358 |
23.0036.1474 |
23.36 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
134,000 |
2359 |
23.0039.1476 |
23.39 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
86,200 |
2360 |
23.0041.1506 |
23.41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
26,900 |
2361 |
23.0042.1482 |
23.42 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
26,900 |
2362 |
23.0043.1478 |
23.43 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37,700 |
2363 |
23.0045.1481 |
23.45 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
171,000 |
2364 |
23.0050.1484 |
23.50 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
53,800 |
2365 |
23.0051.1494 |
23.51 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,500 |
2366 |
23.0052.1486 |
23.52 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
96,900 |
2367 |
23.0054.1239 |
23.54 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
253,000 |
2368 |
23.0058.1487 |
23.58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,000 |
2369 |
23.0058.1487 |
23.581 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,000 |
2370 |
23.0063.1514 |
23.63 |
Định lượng Ferritin |
80,800 |
2371 |
23.0066.1516 |
23.66 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
182,000 |
2372 |
23.0068.1561 |
23.68 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
64,600 |
2373 |
23.0069.1561 |
23.69 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
64,600 |
2374 |
23.0075.1494 |
23.75 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,500 |
2375 |
23.0076.1494 |
23.76 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21,500 |
2376 |
23.0077.1518 |
23.77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,200 |
2377 |
23.0081.1647 |
23.81 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
471,000 |
2378 |
23.0083.1523 |
23.83 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101,000 |
2379 |
23.0084.1506 |
23.84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
2380 |
23.0098.1529 |
23.98 |
Định lượng Insulin [Máu] |
80,800 |
2381 |
23.0103.1531 |
23.103 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
215,000 |
2382 |
23.0112.1506 |
23.112 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
2383 |
23.0121.1548 |
23.121 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
408,000 |
2384 |
23.0130.1549 |
23.130 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
398,000 |
2385 |
23.0133.1494 |
23.133 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,500 |
2386 |
23.0134.1550 |
23.134 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
80,800 |
2387 |
23.0139.1553 |
23.139 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
91,600 |
2388 |
23.0142.1557 |
23.142 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
37,700 |
2389 |
23.0143.1503 |
23.143 |
Định lượng Sắt [Máu] |
32,300 |
2390 |
23.0147.1561 |
23.147 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
64,600 |
2391 |
23.0148.1561 |
23.148 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
64,600 |
2392 |
23.0151.1563 |
23.151 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
93,700 |
2393 |
23.0157.1567 |
23.157 |
Định lượng Transferin |
64,600 |
2394 |
23.0158.1506 |
23.158 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,900 |
2395 |
23.0161.1569 |
23.161 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
75,400 |
2396 |
23.0162.1570 |
23.162 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
59,200 |
2397 |
23.0166.1494 |
23.166 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,500 |
2398 |
|
|
B. NƯỚC TIỂU |
|
2399 |
23.0172.1580 |
23.172 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
29,000 |
2400 |
23.0173.1575 |
23.173 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
2401 |
23.0175.1576 |
23.175 |
Định lượng Amylase (niệu) |
37,700 |
2402 |
23.0176.1598 |
23.176 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
16,100 |
2403 |
|
23.179 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
|
2404 |
23.0180.1577 |
23.180 |
Định lượng Canxi (niệu) |
24,600 |
2405 |
23.0184.1598 |
23.184 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16,100 |
2406 |
23.0185.1506 |
23.185 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
26,900 |
2407 |
23.0186.1582 |
23.186 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
21,500 |
2408 |
23.0187.1593 |
23.187 |
Định lượng Glucose (niệu) |
13,900 |
2409 |
23.0188.1586 |
23.188 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
2410 |
23.0193.1589 |
23.193 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
2411 |
23.0194.1589 |
23.194 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
2412 |
23.0195.1589 |
23.195 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
2413 |
|
23.196 |
Định tính Heroin (test nhanh) |
|
2414 |
23.0197.1590 |
23.197 |
Định lượng Phospho (niệu) |
20,400 |
2415 |
23.0198.1602 |
23.198 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
6,300 |
2416 |
23.0199.1763 |
23.199 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
53,100 |
2417 |
23.0201.1593 |
23.201 |
Định lượng Protein (niệu) |
13,900 |
2418 |
23.0202.1592 |
23.202 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
21,500 |
2419 |
23.0206.1596 |
23.206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,400 |
2420 |
|
|
C. DỊCH NÃO TUỶ |
|
2421 |
23.0207.1604 |
23.207 |
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) |
22,500 |
2422 |
23.0208.1605 |
23.208 |
Định lượng Glucose (dịch não tủy) |
12,900 |
2423 |
23.0209.1606 |
23.209 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,500 |
2424 |
23.0210.1607 |
23.210 |
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
10,700 |
2425 |
|
|
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) |
|
2426 |
23.0213.1494 |
23.213 |
Định lượng Amylase (dịch) |
21,500 |
2427 |
23.0214.1493 |
23.214 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
21,500 |
2428 |
23.0215.1506 |
23.215 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
26,900 |
2429 |
23.0216.1494 |
23.216 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
21,500 |
2430 |
23.0217.1605 |
23.217 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
12,900 |
2431 |
23.0219.1494 |
23.219 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21,500 |
2432 |
23.0220.1608 |
23.220 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,500 |
2433 |
23.0221.1506 |
23.221 |
Định lượng Triglycerid |
26,900 |
2434 |
23.0223.1494 |
23.223 |
Định lượng Urê (dịch) |
21,500 |
2435 |
|
|
G. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT37) |
|
2436 |
23.0228.1483 |
23.228 |
Định lượng CRP |
53,800 |
2437 |
23.0244.1544 |
23.224 |
Phản ứng CRP |
21,500 |
2438 |
|
|
XXIV. VI SINH, KÝ SINH TRÙNG |
|
2439 |
|
|
A. VI KHUẨN |
|
2440 |
|
|
1. Vi khuẩn chung |
|
2441 |
24.0001.1714 |
24.1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
2442 |
24.0002.1720 |
24.2 |
Vi khuẩn test nhanh |
238,000 |
2443 |
24.0016.1712 |
24.16 |
Vi hệ đường ruột |
29,700 |
2444 |
|
|
2. Mycobacteria |
|
2445 |
24.0017.1714 |
24.17 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68,000 |
2446 |
24.0021.1693 |
24.21 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
11,900 |
2447 |
24.0028.1682 |
24.28 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
342,000 |
2448 |
|
|
4. Neisseria gonorrhoeae |
|
2449 |
24.0049.1714 |
24.49 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
68,000 |
2450 |
|
|
5. Neisseria meningitidis |
|
2451 |
24.0056.1714 |
24.56 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
68,000 |
2452 |
|
|
6. Các vi khuẩn khác |
|
2453 |
24.0060.1627 |
24.60 |
Chlamydia test nhanh |
71,600 |
2454 |
24.0073.1658 |
24.73 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
156,000 |
2455 |
24.0074.1720 |
24.74 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
238,000 |
2456 |
24.0080.1675 |
24.80 |
Leptospira test nhanh |
138,000 |
2457 |
24.0094.1623 |
24.94 |
Streptococcus pyogenes ASO |
41,700 |
2458 |
24.0095.1714 |
24.95 |
Treponema pallidum soi tươi |
68,000 |
2459 |
24.0096.1714 |
24.96 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
68,000 |
2460 |
|
|
B. VIRUS |
|
2461 |
|
|
1. Virus chung |
|
2462 |
24.0108.1720 |
24.108 |
Virus test nhanh |
238,000 |
2463 |
|
|
2. Hepatitis virus |
|
2464 |
24.0117.1646 |
24.117 |
HBsAg test nhanh |
53,600 |
2465 |
24.0119.1649 |
24.119 |
HBsAg miễn dịch tự động |
74,700 |
2466 |
24.0122.1643 |
24.122 |
HBsAb test nhanh |
59,700 |
2467 |
24.0124.1619 |
24.124 |
HBsAb định lượng |
116,000 |
2468 |
24.0127.1643 |
24.127 |
HBcAb test nhanh |
59,700 |
2469 |
24.0130.1645 |
24.130 |
HBeAg test nhanh |
59,700 |
2470 |
24.0132.1644 |
24.132 |
HBeAg miễn dịch tự động |
95,500 |
2471 |
24.0133.1643 |
24.133 |
HBeAb test nhanh |
59,700 |
2472 |
24.0135.1615 |
24.135 |
HBeAb miễn dịch tự động |
95,500 |
2473 |
24.0136.1651 |
24.136 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
664,000 |
2474 |
24.0137.1650 |
24.137.2 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
1,314,000 |
2475 |
24.0144.1621 |
24.144 |
HCV Ab test nhanh |
53,600 |
2476 |
24.0146.1622 |
24.146 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
119,000 |
2477 |
24.0148.1622 |
24.148 |
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động |
119,000 |
2478 |
24.0151.1654 |
24.151 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
824,000 |
2479 |
24.0152.1653 |
24.152.2 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
1,324,000 |
2480 |
24.0155.1696 |
24.155 |
HAV Ab test nhanh |
119,000 |
2481 |
24.0163.1696 |
24.163 |
HEV Ab test nhanh |
119,000 |
2482 |
24.0164.1696 |
24.164 |
HEV IgM test nhanh |
119,000 |
2483 |
24.0168.1659 |
24.168 |
HEV IgG miễn dịch tự động |
313,000 |
2484 |
|
|
3. HIV |
|
2485 |
24.0169.1616 |
24.169 |
HIV Ab test nhanh |
53,600 |
2486 |
24.0174.1661 |
24.174 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
130,000 |
2487 |
|
|
4. Dengue virus |
|
2488 |
24.0183.1637 |
24.183 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
130,000 |
2489 |
24.0184.1637 |
24.184 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
130,000 |
2490 |
24.0185.1720 |
24.185 |
Dengue virus IgA test nhanh |
238,000 |
2491 |
24.0188.1636 |
24.188 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
154,000 |
2492 |
|
|
7. Các virus khác |
|
2493 |
24.0240.1718 |
24.240.2 |
HPV genotype Real-time PCR |
1,564,000 |
2494 |
24.0243.1671 |
24.243 |
Influenza virus A, B test nhanh |
170,000 |
2495 |
24.0254.1701 |
24.254 |
Rubella virus Ab test nhanh |
149,000 |
2496 |
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG |
|
2497 |
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân |
|
2498 |
24.0263.1665 |
24.263 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38,200 |
2499 |
24.0264.1664 |
24.264 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
65,600 |
2500 |
24.0265.1674 |
24.265 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41,700 |
2501 |
24.0266.1674 |
24.266 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
41,700 |
2502 |
24.0267.1674 |
24.267 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41,700 |
2503 |
24.0268.1674 |
24.268 |
Trứng giun soi tập trung |
41,700 |
2504 |
24.0269.1674 |
24.269 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
41,700 |
2505 |
|
. |
2. Ký sinh trùng trong máu |
|
2506 |
24.0272.1717 |
24.272 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
2507 |
24.0273.1717 |
24.273 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động |
298,000 |
2508 |
24.0274.1717 |
24.274 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
2509 |
24.0275.1717 |
24.275 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động |
298,000 |
2510 |
24.0276.1717 |
24.276 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
2511 |
24.0277.1717 |
24.277 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động |
298,000 |
2512 |
24.0278.1717 |
24.278 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
2513 |
24.0279.1717 |
24.279 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động |
298,000 |
2514 |
24.0280.1717 |
24.280 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
2515 |
24.0281.1703 |
24.281 |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động |
178,000 |
2516 |
24.0282.1703 |
24.282 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
178,000 |
2517 |
24.0283.1703 |
24.283 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động |
178,000 |
2518 |
24.0284.1674 |
24.284 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
41,700 |
2519 |
24.0285.1717 |
24.285 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
2520 |
24.0286.1717 |
24.286 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động |
298,000 |
2521 |
24.0287.1717 |
24.287 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
2522 |
24.0288.1717 |
24.288 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động |
298,000 |
2523 |
24.0289.1694 |
24.289 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
32,100 |
2524 |
24.0290.1694 |
24.290 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
32,100 |
2525 |
24.0291.1720 |
24.291 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
238,000 |
2526 |
24.0292.1717 |
24.292 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
2527 |
24.0293.1717 |
24.293 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động |
298,000 |
2528 |
24.0294.1717 |
24.294 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
2529 |
24.0295.1717 |
24.295 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động |
298,000 |
2530 |
24.0296.1717 |
24.296 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
2531 |
24.0297.1717 |
24.297 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động |
298,000 |
2532 |
24.0298.1706 |
24.298 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
119,000 |
2533 |
24.0299.1706 |
24.299 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
119,000 |
2534 |
24.0300.1705 |
24.300 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
119,000 |
2535 |
24.0301.1705 |
24.301 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
119,000 |
2536 |
24.0302.1704 |
24.302 |
Toxoplasma Avidity |
252,000 |
2537 |
24.0303.1717 |
24.303 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
298,000 |
2538 |
24.0304.1717 |
24.304 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động |
298,000 |
2539 |
|
. |
3. Ký sinh trùng ngoài da |
|
2540 |
24.0305.1674 |
24.305 |
Demodex soi tươi |
41,700 |
2541 |
24.0306.1674 |
24.306 |
Demodex nhuộm soi |
41,700 |
2542 |
24.0307.1674 |
24.307 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
41,700 |
2543 |
24.0308.1674 |
24.308 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
41,700 |
2544 |
24.0309.1674 |
24.309 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
41,700 |
2545 |
24.0310.1674 |
24.310 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
41,700 |
2546 |
|
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
|
2547 |
24.0313.1674 |
24.313 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
41,700 |
2548 |
24.0314.1674 |
24.314 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
41,700 |
2549 |
24.0317.1674 |
24.317 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
41,700 |
2550 |
24.0318.1674 |
24.318 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
41,700 |
2551 |
|
|
D. VI NẤM |
|
2552 |
24.0319.1674 |
24.319 |
Vi nấm soi tươi |
41,700 |
2553 |
24.0321.1674 |
24.321 |
Vi nấm nhuộm soi |
41,700 |
2554 |
|
|
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO BỆNH HỌC |
|
2555 |
25.0007.1758 |
25.7 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
258,000 |
2556 |
25.0013.1758 |
25.13 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
258,000 |
2557 |
25.0014.1758 |
25.14 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
258,000 |
2558 |
25.0015.1758 |
25.15 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
258,000 |
2559 |
25.0016.1730 |
25.16 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
555,000 |
2560 |
25.0019.1758 |
25.19 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
258,000 |
2561 |
25.0020.1735 |
25.20 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
159,000 |
2562 |
25.0021.1735 |
25.21 |
Tế bào học dịch màng khớp |
159,000 |
2563 |
25.0022.1735 |
25.22 |
Tế bào học nước tiểu |
159,000 |
2564 |
25.0023.1735 |
25.23 |
Tế bào học đờm |
159,000 |
2565 |
25.0026.1735 |
25.26 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
159,000 |
2566 |
25.0030.1751 |
25.30 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
328,000 |
2567 |
|
25.31 |
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học |
– |
2568 |
25.0035.1753 |
25.35 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
388,000 |
2569 |
25.0061.1746 |
25.61 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
436,000 |
2570 |
25.0074.1736 |
25.74 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
349,000 |
2571 |
|
25.73 |
Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo |
|
2572 |
25.0089.1735 |
25.89 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
159,000 |
2573 |
25.0090.1757 |
25.90 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
533,000 |
2574 |
|
|
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
|
2575 |
|
|
A. SỌ NÃO – ĐẦU- MẶT- CỔ |
|
2576 |
|
|
1. Sọ não – Đầu – Mặt |
|
2577 |
27.0003.0974 |
27.3 |
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm |
8,042,000 |
2578 |
27.0005.0974 |
27.5 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
8,042,000 |
2579 |
27.0007.0969 |
27.7 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới |
3,873,000 |
2580 |
27.0010.0970 |
27.10 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3,188,000 |
2581 |
27.0017.0963 |
27.17 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi |
8,559,000 |
2582 |
27.0019.0962 |
27.19 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
13,559,000 |
2583 |
|
|
2. Tuyến giáp, tuyến cận giáp |
|
2584 |
27.0042.0357 |
27.42 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
4,166,000 |
2585 |
27.0042.0358 |
27.42.1 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
5,772,000 |
2586 |
27.0043.0357 |
27.43 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
4,166,000 |
2587 |
27.0043.0358 |
27.43.1 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
5,772,000 |
2588 |
27.0044.0357 |
27.44 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
4,166,000 |
2589 |
27.0044.0358 |
27.44.1 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
5,772,000 |
2590 |
27.0045.0357 |
27.45 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
4,166,000 |
2591 |
27.0045.0358 |
27.45.1 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
5,772,000 |
2592 |
27.0046.0358 |
27.46 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
5,772,000 |
2593 |
27.0049.0357 |
27.49 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
4,166,000 |
2594 |
27.0049.0358 |
27.49.1 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
5,772,000 |
2595 |
27.0052.0357 |
27.52 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,166,000 |
2596 |
27.0052.0358 |
27.52.1 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
5,772,000 |
2597 |
|
|
C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM – MẠCH |
|
2598 |
|
|
1. Lồng ngực – Phổi |
|
2599 |
27.0075.0125 |
27.75 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
5,788,000 |
2600 |
27.0076.0490 |
27.76 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
3,680,000 |
2601 |
27.0077.0125 |
27.77 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính – hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
5,788,000 |
2602 |
27.0078.0124 |
27.78 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
5,010,000 |
2603 |
27.0082.0125 |
27.82 |
Phẫu thuật nội soi cắt – khâu kén khí phổi |
5,788,000 |
2604 |
27.0083.0452 |
27.83 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực |
3,241,000 |
2605 |
27.0085.0452 |
27.85 |
Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm thắt lưng |
3,241,000 |
2606 |
27.0087.0124 |
27.87 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
5,010,000 |
2607 |
27.0088.0124 |
27.88 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
5,010,000 |
2608 |
27.0090.0125 |
27.90 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) |
5,788,000 |
2609 |
27.0091.0412 |
27.91 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) |
9,982,000 |
2610 |
27.0093.1196 |
27.93 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
2,167,000 |
2611 |
|
|
D. BỤNG – TIÊU HOÁ |
|
2612 |
|
. |
1. Thực quản |
|
2613 |
27.0122.0452 |
27.122 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải |
3,241,000 |
2614 |
27.0124.0457 |
27.124 |
Cắt u lành thực quản nội soi bụng |
4,241,000 |
2615 |
27.0133.0445 |
27.133 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng |
5,964,000 |
2616 |
27.0134.0445 |
27.134 |
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng |
5,964,000 |
2617 |
|
|
2. Dạ dày |
|
2618 |
27.0140.1196 |
27.140 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
2,167,000 |
2619 |
27.0142.0451 |
27.142 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,896,000 |
2620 |
27.0143.0457 |
27.143 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
2621 |
27.0144.0451 |
27.144 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
2,896,000 |
2622 |
27.0145.0457 |
27.145 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
2623 |
27.0146.1210 |
27.146 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
2,448,000 |
2624 |
27.0147.0502 |
27.147 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,697,000 |
2625 |
27.0151.0450 |
27.151 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
5,090,000 |
2626 |
27.0152.0457 |
27.152 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng |
4,241,000 |
2627 |
27.0154.0450 |
27.154 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
5,090,000 |
2628 |
27.0155.0450 |
27.155 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5,090,000 |
2629 |
27.0163.0450 |
27.163 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 |
5,090,000 |
2630 |
27.0166.1196 |
27.166 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2,167,000 |
2631 |
27.0167.1196 |
27.167 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2,167,000 |
2632 |
27.0168.0457 |
27.168 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
2633 |
27.0169.0457 |
27.169 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,241,000 |
2634 |
27.0170.0464 |
27.170 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
2,664,000 |
2635 |
|
|
4. Ruột non |
|
2636 |
27.0172.0464 |
27.172 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2,664,000 |
2637 |
27.0173.1196 |
27.173 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2,167,000 |
2638 |
27.0174.0457 |
27.174 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4,241,000 |
2639 |
27.0175.0459 |
27.175 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2,561,000 |
2640 |
27.0176.0457 |
27.176 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non |
4,241,000 |
2641 |
27.0177.0455 |
27.177 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2,498,000 |
2642 |
27.0178.0455 |
27.178 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2,498,000 |
2643 |
27.0179.0502 |
27.179 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2,697,000 |
2644 |
27.0180.0502 |
27.180 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2,697,000 |
2645 |
27.0181.0502 |
27.181 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2,697,000 |
2646 |
27.0183.0462 |
27.183 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
4,276,000 |
2647 |
27.0184.0457 |
27.184 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,241,000 |
2648 |
27.0185.0457 |
27.185 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4,241,000 |
2649 |
27.0186.0457 |
27.186 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non |
4,241,000 |
2650 |
27.0187.2039 |
27.187 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,564,000 |
2651 |
27.0188.2039 |
27.188 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2,564,000 |
2652 |
27.0189.2039 |
27.189 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2,564,000 |
2653 |
27.0190.2039 |
27.190 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,564,000 |
2654 |
27.0191.0451 |
27.191 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2,896,000 |
2655 |
|
|
6. Đại tràng |
|
2656 |
27.0192.0457 |
27.192 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4,241,000 |
2657 |
27.0193.0457 |
27.193 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4,241,000 |
2658 |
27.0194.0463 |
27.194 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
3,316,000 |
2659 |
27.0195.0457 |
27.195 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4,241,000 |
2660 |
27.0196.0463 |
27.196 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3,316,000 |
2661 |
27.0198.0463 |
27.198 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
3,316,000 |
2662 |
27.0199.0457 |
27.199 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4,241,000 |
2663 |
27.0200.0463 |
27.200 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
2664 |
27.0201.0457 |
27.201 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4,241,000 |
2665 |
27.0202.0463 |
27.202 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
2666 |
27.0205.0457 |
27.205 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4,241,000 |
2667 |
27.205b.0463 |
27.205B |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
2668 |
27.0206.0459 |
27.206 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2,561,000 |
2669 |
27.0207.0459 |
27.207 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2,561,000 |
2670 |
27.0208.0452 |
27.208 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,241,000 |
2671 |
27.208b.0459 |
27.208B |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2,561,000 |
2672 |
27.0209.0452 |
27.209 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3,241,000 |
2673 |
|
|
7. Hậu môn – Trực tràng |
|
2674 |
27.0215.0457 |
27.215 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4,241,000 |
2675 |
27.0216.0463 |
27.216 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
2676 |
27.0217.0457 |
27.217 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4,241,000 |
2677 |
27.0218.0463 |
27.218 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
3,316,000 |
2678 |
27.0223.0457 |
27.223 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4,241,000 |
2679 |
27.0225.0462 |
27.225 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4,276,000 |
2680 |
27.0226.0462 |
27.226 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4,276,000 |
2681 |
27.0227.0459 |
27.227 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2,561,000 |
2682 |
27.0228.0452 |
27.228 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3,241,000 |
2683 |
27.0229.0459 |
27.229 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2,561,000 |
2684 |
27.0230.0452 |
27.230 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,241,000 |
2685 |
27.0233.0457 |
27.233 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4,241,000 |
2686 |
|
|
8. Gan |
|
2687 |
27.0260.1196 |
27.260 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2,167,000 |
2688 |
27.0261.1196 |
27.261 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
2,167,000 |
2689 |
27.0262.1210 |
27.262 |
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
2,448,000 |
2690 |
27.0263.1196 |
27.263 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan |
2,167,000 |
2691 |
|
|
9. Đường mật |
|
2692 |
27.0265.0473 |
27.265 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3,093,000 |
2693 |
27.0266.0476 |
27.266 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
3,816,000 |
2694 |
27.0267.0478 |
27.267 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3,316,000 |
2695 |
27.0270.0476 |
27.270 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
3,816,000 |
2696 |
27.0272.0473 |
27.272 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3,093,000 |
2697 |
27.0273.0473 |
27.273 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,093,000 |
2698 |
27.0274.1196 |
27.274 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2,167,000 |
2699 |
27.0275.0473 |
27.275 |
Phẫu thuật nội soi nối túi mật – hỗng tràng |
3,093,000 |
2700 |
27.0279.0478 |
27.279 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
3,316,000 |
2701 |
27.0283.0473 |
27.283 |
Phẫu thuật nội soi nối OMC – tá tràng |
3,093,000 |
2702 |
27.0295.1196 |
27.295 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
2,167,000 |
2703 |
|
|
11. Lách |
|
2704 |
27.0300.1196 |
27.300 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
2,167,000 |
2705 |
27.0303.0485 |
27.303 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
4,390,000 |
2706 |
|
|
12. Mạc treo |
|
2707 |
27.0304.0490 |
27.304 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
3,680,000 |
2708 |
27.0305.0457 |
27.305 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4,241,000 |
2709 |
27.0306.0490 |
27.306 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
3,680,000 |
2710 |
27.0307.1196 |
27.307 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2,167,000 |
2711 |
|
. |
14. Thoát vị |
|
2712 |
27.0313.1196 |
27.313 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2,167,000 |
2713 |
27.0314.1196 |
27.314 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2,167,000 |
2714 |
27.0315.1196 |
27.315 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2,167,000 |
2715 |
27.0316.1196 |
27.316 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
2,167,000 |
2716 |
27.0321.0420 |
27.321 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên |
4,170,000 |
2717 |
27.0323.0420 |
27.323 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
4,170,000 |
2718 |
|
|
16. Các phẫu thuật nội soi khác |
|
2719 |
27.0327.0419 |
27.327 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
4,316,000 |
2720 |
27.0328.1196 |
27.328 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
2,167,000 |
2721 |
27.0329.1197 |
27.329 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
1,456,000 |
2722 |
27.0330.1196 |
27.330 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2,167,000 |
2723 |
27.0331.1196 |
27.331 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2,167,000 |
2724 |
27.0332.1196 |
27.332 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2,167,000 |
2725 |
27.0333.1197 |
27.333 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1,456,000 |
2726 |
27.0335.1197 |
27.335 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1,456,000 |
2727 |
27.0336.1210 |
27.336 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2,448,000 |
2728 |
27.0337.1210 |
27.337 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm |
2,448,000 |
2729 |
|
|
Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
2730 |
|
|
1. Thận |
|
2731 |
27.0341.0419 |
27.341 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
4,316,000 |
2732 |
27.0344.0419 |
27.344 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4,316,000 |
2733 |
27.0350.0420 |
27.350 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4,170,000 |
2734 |
27.0353.1196 |
27.353 |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
2,167,000 |
2735 |
27.0354.1196 |
27.354 |
Tán sỏi thận qua da |
2,167,000 |
2736 |
27.0355.1196 |
27.355 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2,167,000 |
2737 |
27.0356.0418 |
27.356 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
4,027,000 |
2738 |
27.0357.0418 |
27.357 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4,027,000 |
2739 |
27.0358.1209 |
27.358 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
3,718,000 |
2740 |
27.0359.1209 |
27.359 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
3,718,000 |
2741 |
27.0360.0419 |
27.360 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất |
4,316,000 |
2742 |
27.0362.0423 |
27.362 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
3,044,000 |
2743 |
27.0363.0423 |
27.363 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản – bể thận |
3,044,000 |
2744 |
|
. |
2. Niệu quản |
|
2745 |
27.0365.0418 |
27.365 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4,027,000 |
2746 |
27.0366.0423 |
27.366 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
3,044,000 |
2747 |
27.0367.0436 |
27.367 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1,751,000 |
2748 |
27.0369.0423 |
27.369 |
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ |
3,044,000 |
2749 |
27.0371.0418 |
27.371 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4,027,000 |
2750 |
27.0372.1196 |
27.372 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
2,167,000 |
2751 |
|
27.376 |
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi |
– |
2752 |
27.0377.1197 |
27.377 |
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
1,456,000 |
2753 |
27.0378.0104 |
27.378 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
917,000 |
2754 |
27.0379.0440 |
27.379 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
1,279,000 |
2755 |
27.0380.0418 |
27.380 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
4,027,000 |
2756 |
|
|
3. Bàng quang |
|
2757 |
27.0383.0426 |
27.383 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
4,565,000 |
2758 |
27.0384.1197 |
27.384 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
1,456,000 |
2759 |
27.0385.0426 |
27.385 |
Nội soi bàng quang cắt u |
4,565,000 |
2760 |
27.0386.0426 |
27.386 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
4,565,000 |
2761 |
27.0388.1210 |
27.388 |
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát |
2,448,000 |
2762 |
27.0389.1196 |
27.389 |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
2,167,000 |
2763 |
27.0391.0440 |
27.391 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1,279,000 |
2764 |
27.0392.1197 |
27.392 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1,456,000 |
2765 |
27.0393.1196 |
27.393 |
Nội soi vá rò bàng quang – âm đạo |
2,167,000 |
2766 |
|
|
4. Tuyến tiền liệt |
|
2767 |
27.0396.0433 |
27.396 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
3,950,000 |
2768 |
27.0397.0433 |
27.397 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc |
3,950,000 |
2769 |
27.0398.0423 |
27.398 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3,044,000 |
2770 |
|
|
5. Sinh dục, niệu đạo |
|
2771 |
27.0404.1196 |
27.404 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
2,167,000 |
2772 |
27.0405.1197 |
27.405 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
1,456,000 |
2773 |
27.0406.1197 |
27.406 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1,456,000 |
2774 |
27.0407.1197 |
27.407 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
1,456,000 |
2775 |
27.0408.1197 |
27.408 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1,456,000 |
2776 |
|
|
6. Phẫu thuật vùng hố chậu |
|
2777 |
27.0412.0702 |
27.412 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
6,575,000 |
2778 |
27.0413.0695 |
27.413 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5,528,000 |
2779 |
27.0414.1196 |
27.414 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2,167,000 |
2780 |
27.0417.0697 |
27.417 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
4,963,000 |
2781 |
27.0418.1196 |
27.418 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2,167,000 |
2782 |
27.0419.0702 |
27.419 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
6,575,000 |
2783 |
|
|
7. Tử cung |
|
2784 |
27.0421.0687 |
27.421 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,116,000 |
2785 |
27.0427.0689 |
27.427 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
5,071,000 |
2786 |
27.0428.0690 |
27.428 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
5,914,000 |
2787 |
27.0430.0698 |
27.430 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
9,153,000 |
2788 |
|
|
8. Buồng trứng – Vòi trứng |
|
2789 |
27.0431.0689 |
27.431 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5,071,000 |
2790 |
27.0432.0689 |
27.432 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,071,000 |
2791 |
27.0433.0689 |
27.433 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5,071,000 |
2792 |
27.0434.0689 |
27.434 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5,071,000 |
2793 |
27.0436.0690 |
27.436 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
5,914,000 |
2794 |
27.0437.1197 |
27.437 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1,456,000 |
2795 |
|
|
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG |
|
2796 |
|
|
3. Khớp cổ tay |
|
2797 |
27.0455.1196 |
27.455 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
2,167,000 |
2798 |
|
|
5. Khớp gối |
|
2799 |
27.0460.0541 |
27.460 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
3,250,000 |
2800 |
27.0461.0541 |
27.461 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
3,250,000 |
2801 |
27.0466.0542 |
27.466 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
4,242,000 |
2802 |
|
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
|
2803 |
|
|
XXVIII. TẠO HÌNH – THẨM MỸ |
|
2804 |
|
|
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU – MẶT – CỔ |
|
2805 |
|
|
1. Vùng xương sọ- da đầu |
|
2806 |
|
28.1 |
Cắt lọc – khâu vết thương da đầu mang tóc |
|
2807 |
|
28.2 |
Cắt lọc – khâu vết thương vùng trán |
|
2808 |
28.0003.0573 |
28.3 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
3,325,000 |
2809 |
28.0004.0573 |
28.4 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
3,325,000 |
2810 |
28.0009.1044 |
28.9 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
705,000 |
2811 |
28.0010.1044 |
28.10 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
705,000 |
2812 |
|
|
2. Vùng mi mắt |
|
2813 |
28.0033.0773 |
28.33 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
926,000 |
2814 |
28.0035.0772 |
28.35 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 |
2815 |
|
28.36 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
|
2816 |
|
|
3. Vùng mũi |
|
2817 |
|
28.83 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi |
|
2818 |
|
|
4. Vùng môi |
|
2819 |
28.0110.0584 |
28.110 |
Khâu vết thương vùng môi |
1,242,000 |
2820 |
28.0111.0575 |
28.111 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
2,790,000 |
2821 |
|
|
5. Vùng tai |
|
2822 |
|
|
6. Vùng hàm mặt cổ |
|
2823 |
28.0161.0576 |
28.161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,598,000 |
2824 |
28.0162.0576 |
28.162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2,598,000 |
2825 |
28.0176.1076 |
28.176 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,998,000 |
2826 |
|
28.197 |
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính |
|
2827 |
28.0217.1059 |
28.217 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3,093,000 |
2828 |
|
|
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH |
|
2829 |
28.0264.0653 |
28.264 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2,862,000 |
2830 |
28.0265.0653 |
28.265 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2,862,000 |
2831 |
28.0266.0653 |
28.266 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2,862,000 |
2832 |
|
|
C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI |
|
2833 |
28.0299.0662 |
28.299 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2,660,000 |
2834 |
|
|
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY |
|
2835 |
28.0329.0573 |
28.329 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
2836 |
28.0330.0573 |
28.330 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
3,325,000 |
2837 |
28.0335.0556 |
28.335 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3,750,000 |
2838 |
28.0337.0559 |
28.337 |
Nối gân gấp |
2,963,000 |
2839 |
28.0340.0559 |
28.340 |
Nối gân duỗi |
2,963,000 |
2840 |
28.0342.0559 |
28.342 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
2,963,000 |
2841 |
28.0352.1091 |
28.352 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2,686,000 |